Kenya Airways là hãng hàng không quốc gia của Kenya được thành lập vào năm 1977, trụ sở chính nằm ở Embakasi, Nairobi và trung tâm hoạt động của hãng là Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta.
Kenya Airways để lại ấn tượng tốt đẹp trong lòng các hàng khách với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, trẻ trung, năng động và đặc biệt chu đáo. Những hành khách lựa chọn chuyến bay của Kenya Airways luôn yên tâm với các đường bay an toàn, thời gian khởi hành chính xác, đội ngũ tàu bay hiện đại và tiện nghi, đặc biệt là giá vé máy bay rất hợp lý. Tất cả những ưu điểm trên của hàng không Kenya Airways giúp mang lại những hành trình thú vị và an toàn dành cho tất cả các quý hàng khách.
Tại sao nên chọn hãng hàng không Kenya Airways
Là một trong những hàng không lớn nhất Châu Phi, Kenya Airways được xếp trong top 4 các hãng hàng không hàng đầu Châu Phi và trở thành một thành viên của Liên minh hàng không uy tín Skyteam vào năm 2010. Hiện nay, Kenya Airways sở hữu hơn 45 máy bay Boeing, Embraer hiện đại các loại và có mạng lưới bay đến 62 điểm sân bay thuộc các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
Kenya Airways Việt Nam
Tại thị trường Việt Nam hiện nay, Kenya Airways tuy là một hãng hàng không mới nhưng đang dần trở thành một thương hiệu uy tín và nhận được nhiều sư tín nhiệm của hành khách Việt. Với dịch vụ bay chuyên nghiệp và kinh nghiệm hoạt động trên thị trường hàng không quốc tế, Kenya Airways cam kết đưa đến cho hành khách những chuyến bay thuận tiện, thoải mái với mức chi phí giá vé tốt nhất cho các chặng bay đến Châu Phi và nhiều điểm đến toàn cầu khác.
Bảng giá vé máy bay Kenya Airways mới nhất
Điểm đến | Khởi hành từ TP.HCM | Khởi hành từ Hà Nội | ||
| 1 chiều | Khứ hồi | 1 chiều | Khứ hồi |
Nairobi | 320 | 520 | 330 | 530 |
Bujumbura – Burundi | 330 | 530 | 350 | 550 |
Kigali – Rwanda | 352 | 552 | 372 | 572 |
Entebbe – Uganda | 345 | 545 | 365 | 565 |
Dar Es Salaam – Tanzannia | 365 | 565 | 385 | 585 |
Kilimanjaro - Tanzania | 355 | 555 | 375 | 575 |
Cape Town – Nam Phi | 370 | 570 | 390 | 590 |
George – Nam Phi | 365 | 565 | 385 | 585 |
Johannesburg – Nam Phi | 350 | 550 | 370 | 570 |
Durban – Nam Phi | 365 | 565 | 385 | 585 |
Harare – Zimbabwe | 345 | 545 | 365 | 565 |
Luanda – Angola | 355 | 555 | 375 | 575 |
Dzaoudzi – Mayotte | 346 | 546 | 366 | 566 |
Abuja – Nigeria | 365 | 565 | 385 | 585 |
Lagos – Nigeria | 378 | 578 | 398 | 598 |
Bamako – Mali | 365 | 565 | 385 | 585 |
Dakar – Senegal | 375 | 575 | 395 | 595 |
Accra – Ghana | 360 | 560 | 380 | 580 |
Douala – Cameroon | 350 | 550 | 370 | 570 |
Yaounde – Cameroon | 365 | 565 | 385 | 585 |
Brazzaville – Congo | 370 | 570 | 390 | 590 |
Khartoum – Sudan | 365 | 565 | 385 | 585 |
Addis Ababa – Ethiopia | 355 | 555 | 375 | 575 |
Lưu ý:
- Giá vé chưa bao gồm phí thuế
- Giá vé tại mỗi điểm khởi hành sẽ khác nhau.
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời gian xuất vé và hạng ghế
- Có thể áp dụng cước hành lý bổ sung
- Các tuyến bay khác vui lòng liên hệ phòng vé Vietnamtickets để được hỗ trợ.
CÁC HẠNG GHẾ KENYA AIRWAYS
- Hạng ghế Phổ thông (Economy class)
- Hạng Thương gia (Business Premier World)
QUY ĐỊNH HÀNH LÝ HÃNG KENYA AIRWAYS
- Quy định hành lí xách tay:
+ đối với hạng thương gia: 2 kiện + 1 túi phụ kiện = 12 kg (115 cm)
+ đối với hạng phổ thông: 1 kiện + 1 túi phụ kiện = 12 kg (115 cm)
- Quy định hành lí miễn cước:
Chặng bay | Hạng Thương gia | Hạng Phổ thông |
Châu Phi – Châu Âu/Châu Mỹ/Châu Á/Trung Đông | 2 kiện x 32 kg (158 cm) | 2 kiện x 23 kg (158 cm) |
Trong Châu Phi (Đông Phi và 5 chặng khác)* - Châu Phi 1 | 2 kiện x 32 kg (158 cm) | 1 kiện x 32 kg (158 cm) |
Trong Châu Phi (phần còn lại) – Châu Phi 2 | 2 kiện x 32 kg (158 cm) | 2 kiện x 23 kg (158 cm) |
Nội địa Kenya | 1 kiện x 32 kg (158 cm) | 1 kiện x 23 kg (158 cm) |
*5 chặng trên bao gồm: Nairobi – Kigali; Bujumbura – Kigali; Lusaka – Lilongwe; Bangkok – Quảng Châu; Bangkok – Hong Kong và ngược lại.