Dù đang học tập, làm việc hay định cư tại Nhật Bản, bạn chắc chắn không thể bỏ qua cơ hội du lịch Nhật Bản và khám phá quốc đảo này. Để giúp bạn không gặp khó khăn khi tìm kiếm vé máy bay nội địa Nhật Bản, Vietnam Tickets sẽ thông tin tất tần tật về hãng bay, giá vé máy bay nội địa Nhật Bản để bạn lên kế hoạch cho chuyến đi sắp tới nhé!

CÁC HÃNG BAY NỘI ĐỊA NHẬT BẢN
Hiện nay có nhiều hãng bay khai thác chặng bay nội địa Nhật Bản bao gồm các hãng bay trong nước và quốc tế với giá vé chỉ từ 2000 JPY (~350.000 VND). Trong đó có các hãng hàng không giá rẻ nổi bật như Jetstar Japan, Peach Aviation, Skymark,...
Tổng hợp các hãng bay chặng nội địa Nhật Bản
|
Jetstar Japan
|
Peach Aviation
|
Star Flyer
|
All Nippon Airways
|
Japan Airlines
|
Skymark Airlines
|
Air Do
|
Solaseed Air
|
Fuji Dream Airlines
|
IBEX Airlines
|
Spring Japan
|
Jin Air
|
Asiana
|
Cebu Pacific
|
Korean Air
|
Air Busan
|
Eva Air
|
Hong Kong Airlines
|
China Eastern
|
Vietnam Airlines
|
Philippine Airlines
|
Cathay Pacific
|
IBEX
|
|
Vé máy bay nội địa Nhật – Jetstar
Chặng bay
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Tokyo – Osaka
|
Từ 399.000 VND
|
16:15 – 17:55
|
1 giờ 40 phút
|

|
Tokyo – Fukuoka
|
Từ 510.000 VND
|
7:30 – 9:40
|
2 giờ 10 phút
|

|
17:45 – 20:00
|
2 giờ 15 phút
|

|
19:15 – 21:20
|
2 giờ 5 phút
|

|
Eniwa Hokkaido – Tokyo
|
Từ 715.000 VND
|
9:15 – 10:50
|
1 giờ 35 phút
|

|
Tokyo – Okinawa
|
Từ 550.000 VND
|
15:25 – 18:30
|
3 giờ 5 phút
|

|
Tokyo – Kumamoto
|
Từ 599.000 VND
|
7:20 – 9:25
|
2 giờ 5 phút
|

|
17:15 – 19:25
|
2 giờ 10 phút
|

|
Tokyo – Sapporo
|
Từ 540.000 VND
|
14:25 – 16:15
|
1 giờ 50 phút
|

|
Vé máy bay nội địa Nhật – Peach Aviation
Chặng bay
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Tokyo – Osaka
|
Từ 460.000 VND
|
7:15 – 8:50
|
1 giờ 35 phút
|

|
Tokyo – Fukuoka
|
Từ 570.000 VND
|
8:30 – 10:35
|
2 giờ 5 phút
|

|
10:05 – 12:10
|

|
12:45 – 14:50
|

|
Tokyo – Okinawa
|
Từ 560.000 VND
|
19:50 – 22:55
|
3 giờ 5 phút
|

|
Tokyo – Sapporo
|
Từ 540.000 VND
|
20:00 – 21:50
|
1 giờ 50 phút
|

|
GIÁ VÉ MÁY BAY NỘI ĐỊA NHẬT
Sau đây là thông tin lịch bay và giá vé máy bay nội địa Nhật rẻ nhất của các hãng hàng không.
Vé máy bay nội địa Nhật từ Tokyo
Chặng bay
|
Hãng bay
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Tokyo – Sapporo
|
Jetstar
|
Từ 480.000 VND
|
6:20 – 8:00
|
1 giờ 40 phút
|

|
Spring Japan
|
7:20 – 9:05
|
1 giờ 45 phút
|

|
Tokyo – Osaka
|
Jetstar
|
Từ 408.000 VND
|
14:35 – 16:15
|
1 giờ 40 phút
|

|
16:15 – 17:55
|
1 giờ 40 phút
|

|
Tokyo – Fukuoka
|
Từ 515.000 VND
|
7:30 – 9:40
|
2 giờ 10 phút
|

|
17:45 – 20:00
|
2 giờ 15 phút
|

|
19:15 – 21:20
|
2 giờ 5 phút
|

|
Tokyo – Okinawa
|
Từ 550.000 VND
|
15:25 – 18:30
|
3 giờ 5 phút
|

|
Tokyo – Hiroshima
|
Spring Japan
|
Từ 515.000 VND
|
7:15 – 9:10
|
1 giờ 55 phút
|

|
16:10 – 17:55
|
1 giờ 45 phút
|

|
Tokyo – Nagasaki
|
Jestar
|
Từ 680.000 VND
|
11:40 – 13:55
|
2 giờ 15 phút
|

|
Tokyo – Kagoshima
|
Từ 500.000 VND
|
8:00 – 10:05
|
2 giờ 5 phút
|

|
Tokyo – Kumamoto
|
Từ 600.000 VND
|
7:20 – 9:25
|

|
Tokyo – Matsuyama
|
Từ 460.000 VND
|
18:00 – 19:45
|
1 giờ 45 phút
|

|
Tokyo -Miyazaki
|
Từ 550.000 VND
|
13:00 – 15:05
|
2 giờ 5 phút
|

|
Vé máy bay nội địa Nhật từ Osaka
Chặng bay
|
Hãng bay
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Osaka – Sapporo
|
Jetstar
|
Từ 540.000 VND
|
17:00 – 19:00
|
2 giờ
|

|
Osaka - Tokyo
|
Từ 450.000 VND
|
20:50 – 22:25
|
1 giờ 35 phút
|

|
Osaka – Fukuoka
|
Peach Aviation
|
Từ 490.000 VND
|
7:00 – 8:15
|
1 giờ 15 phút
|

|
Osaka – Okinawa
|
Jetstar
|
Từ 515.000 VND
|
16:35 – 18:55
|
2 giờ 20 phút
|

|
Peach Aviation
|
Từ 550.000 VND
|
19:55 – 22:15
|
2 giờ 20 phút
|

|
Osaka – Nagasaki
|
Từ 470.000 VND
|
15:05 – 16:20
|
1 giờ 15 phút
|

|
Osaka – Kagoshima
|
8:15 – 9:30
|

|
Osaka – Kumamoto
|
All Nippon Airways
|
Từ 1.240.000 VND
|
16:40 – 17:50
|
1 giờ 10 phút
|

|
Japan Airlines
|
19:30 – 20:40
|

|
Osaka -Miyazaki
|
Peach Aviation
|
Từ 520.000 VND
|
15:30 – 16:40
|

|
Lưu ý:
-
Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
-
Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
QUY ĐỊNH HÀNH LÝ HÃNG BAY NỘI ĐỊA NHẬT
Các hãng hàng không nội địa Nhật có các quy định về hành lý xách tay và hành lý ký gửi như sau:
Quy định hành lý Peach Aviation
Hành lý xách tay
Hành khách được mang theo 1 hành lý xách tay có tổng kích thước không quá 115 cm và 1 vật dụng cá nhân (balo, túi xách nhỏ,...). Tổng trọng lượng 2 món không vượt quá 7kg.
Hành lý ký gửi
Hành khách được mang theo hành lý ký gửi có tổng kích thước mỗi kiện không vượt quá 203 cm và trọng lượng không vượt quá 20kg mỗi kiện.
Phí hành lý ký gửi được tính như sau:
Số lượng hành lý
|
Khi đặt vé
|
Sau khi đặt vé
|
Simple Peach
|
Value Peach
|
Prime Peach
|
Simple Peach
|
Value Peach
|
Prime Peach
|
Kiện thứ 1
|
1.950 JPY
|
MIỄN PHÍ
|
2.490 JPY
|
MIỄN PHÍ
|
Kiện thứ 2
|
1.950 JPY
|
MIỄN PHÍ
|
2.490 JPY
|
MIỄN PHÍ
|
Kiện thứ 3 - 5
|
1.950 JPY
|
2.490 JPY
|
Quy định hành lý Jetstar Japan
Hành lý xách tay
Hạng phổ thông: Hành khách được mang theo 1 hành lý xách tay có kích thước tối đa 56 cm x 36 cm x 23 cm, trọng lượng không vượt quá 7kg và 1 vật dụng cá nhân (balo, túi xách nhỏ,...) nằm gọn dưới ghế.
Hạng thương gia: Hành khách được mang theo 2 hành lý xách tay có kích thước mỗi kiện tối đa 56 cm x 36 cm x 23 cm, trọng lượng mỗi kiện không vượt quá 10kg và 1 vật dụng cá nhân (balo, túi xách nhỏ,...) nằm gọn dưới ghế.
Hành lý ký gửi
Hành khách được mang theo hành lý ký gửi có kích thước mỗi kiện không quá 32kg.
Phí hành lý ký gửi phụ thuộc vào chặng bay, hành khách có thể mua thêm hạn mức hành lý ký gửi trong khi đặt vé, sau khi đặt vé hoặc tại sân bay với các mức giá khác nhau.
THÔNG TIN SÂN BAY TẠI NHẬT BẢN
Hiện nay có 98 sân bay đang hoạt động trên toàn lãnh thổ Nhật Bản. Trong đó, các sân bay quốc tế quan trọng nhất của Nhật Bản là sân bay Narita và Haneda của Tokyo, Sân bay Kansai của Osaka và Sân bay Central Japan Airport của Nagoya.
Sân bay quốc tế Narita (NRT)
Là một trong những sân bay phục vụ Khu vực Đại Tokyo, sân bay quốc tế Narita cách trung tâm Tokyo khoảng 60 về phía Đông Nam Narita, Chiba. Narita là sân bay bận rộn nhất ở Nhật Bản bởi lưu lượng hành khách quốc tế và hàng hóa quốc tế. Narita đóng vai trò là trung tâm quốc tế chính của Japan Airlines , All Nippon Airways và Nippon Cargo Airlines , đồng thời là trung tâm trung chuyển của các hãng hàng không giá rẻ Jetstar Japan và Peach.

Cách di chuyển giữa các nhà ga Sân bay quốc tế Narita
Sân bay có 3 nhà ga hành khách được kết nối với nhau bằng hệ thống xe buýt đưa đón miễn phí. Thời gian di chuyển bằng xe bus giữa các nhà ga là khoảng 10 phút.
Cách di chuyển từ Sân bay quốc tế Narita về trung tâm thành phố Tokyo
Bạn có thể di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố bằng các phương tiện sau:
-
Tàu tốc hành JR Narita (NEX): Thời gian di chuyển về trung tâm thành phố khoảng 60 phút với giá vé khoảng 3100 JPY.
-
Tàu Skyline Keisei: Mất 40 phút di chuyển từ sân bay về trung tâm với giá vé 2500 JPY.
-
Xe buýt: Giá vé dao động từ 1500 – 3500 JPY và mất từ 60 – 90 phút về trung tâm Tokyo.
-
Xe đưa đón sân bay và chia sẻ xe: Giá cước khoảng 15000 JPY và mất 60 – 90 phút di chuyển về trung tâm thành phố.
Sân bay quốc tế Kansai – Osaka

Cách trung tâm thành phố Osaka 40km, bạn có thể di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố bằng các phương tiện sau:
-
Tàu JR Haruka: tàu từ ga sân bay đến ga Shin-Osaka mất khoảng 50 phút với giá vé 3000 JPY/lượt.
-
Tàu JR Rapid: tàu di chuyển về ga Osaka mất 73 phút với giá vé 1190 JPY/lượt, mỗi chuyến cách nhau 20 phút.
-
Tàu tốc hành Airport Express: giá vé 920 JPY với thời gian di chuyển khoảng 44 phút đến các địa điểm chỉ định.
-
Xe bus limousine: giá cước từ sân bay về Herbis Osaka là 1600 JPY và mỗi chuyến cách nhau 40 phút.
-
Xe taxi: giá cước từ sân bay về trung tâm thành phố khoảng 13000 – 19000 JPY với thời gian di chuyển nhanh chóng.
ĐẶT VÉ MÁY BAY NỘI ĐỊA NHẬT GIÁ RẺ Ở ĐÂU?
Bạn gặp khó khăn khi tìm kiếm và đặt vé máy bay nội địa Nhật Bản? Để lại thông tin liên lạc hoặc liên hệ ngay cho Vietnam Tickets để được tư vấn, đặt vé nhanh nhất!
