Là một trong những quốc gia có nền kinh tế lớn và phát triển nhanh nhất thế giới, Trung Quốc thu hút ngày càng nhiều du khách và du học sinh quốc tế đến đây du lịch, học tập và định. Là một quốc gia láng giềng của Việt Nam, vé máy bay đi Trung Quốc có giá bao nhiêu? Vietnam Tickets sẽ cung cấp thông tin chi tiết giá vé máy bay từ Việt Nam đến các thành phố của Trung Quốc cũng như các hãng bay đi Trung quốc ngay sau đây!

CÁC HÃNG BAY ĐI TRUNG QUỐC
Hiện nay có nhiều hãng bay bao gồm hãng hàng không quốc gia và hãng hàng không giá rẻ khai thác vé máy bay đi Trung Quốc. Trong đó, Vietnam Airlines, China Southern Airlines và China Eastern Airlines là các hãng hàng không khai thác một số chặng bay thẳng từ Việt Nam đi Trung Quốc.
Tổng hợp các hãng bay đi Trung Quốc
|
Vietnam Airlines
|
China Southern Airlines
|
China Eastern Airlines
|
Shenzhen Airlines
|
Cathay Pacific
|
Scoot
|
Philippine Airlines
|
Singapore Airlines
|
Malaysia Airlines
|
China Airlines
|
Eva Air
|
Malindo Air
|
Asiana
|
Korean Air
|
All Nippon Airways
|
Xiamen Air
|
Air China
|
Lao Airlines
|
LỊCH BAY ĐI TRUNG QUỐC
Sau đây là lịch bay và giá vé máy bay đi Trung Quốc rẻ nhất của các hãng hàng không, khởi hành từ Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Vé máy bay từ TP HCM đi Trung Quốc
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
TP HCM – Bắc Kinh
|
China Eastern
|
Từ 1.590.000 VND
|
19:10 – 11:15
|
15 giờ 5 phút
|

|
Xiamen Air
|
Từ 1.720.000 VND
|
8:00 – 17:50
|
8 giờ 50 phút
|

|
TP HCM – Thượng Hải
|
Từ 1.460.000 VND
|
8:00 – 17:00
|
8 giờ
|

|
Shenzhen Airlines
|
Từ 1.740.000 VND
|
2:50 – 11:55
|
8 giờ 5 phút
|

|
TP HCM – Thâm Quyến
|
China Eastern
|
Từ 1.590.000 VND
|
19:10 – 11:10
|
15 giờ
|

|
Thai AirAsia
|
Từ 1.670.000 VND
|
15:50 – 3:00
|
10 giờ 10 phút
|

|
TP HCM – Thành Đô
|
China Eastern
|
Từ 1.580.000 VND
|
19:10 – 9:35
|
13 giờ 25 phút
|

|
Shenzhen Airlines
|
Từ 1.920.000 VND
|
2:50 – 11:00
|
7 giờ 10 phút
|

|
TP HCM – Quảng Châu
|
China Eastern
|
Từ 1.590.000 VND
|
19:10 – 10:10
|
14 giờ
|

|
China Southern
|
Từ 2.380.000 VND
|
15:40 – 19:25
|
2 giờ 45 phút
|

|
TP HCM – Nam Kinh
|
China Eastern
|
Từ 1.590.000 VND
|
19:10 – 10:55
|
14 giờ 45 phút
|

|
Shenzhen Airlines
|
Từ 1.720.000 VND
|
2:50 – 11:50
|
8 giờ
|

|
TP HCM – Hạ Môn
|
China Eastern
|
Từ 1.590.000 VND
|
19:10 – 10:55
|
14 giờ 45 phút
|

|
TP HCM – Nam Ninh
|
Từ 1.580.000 VND
|
19:10 – 10:30
|
14 giờ 20 phút
|

|
TP HCM – Trùng Khánh
|
China Southern
|
11:55 – 19:50
|
6 giờ 55 phút
|

|
TP HCM – Hàng Châu
|
Xiamen Air
|
Từ 1.450.000 VND
|
8:00 – 20:50
|
11 giờ 50 phút
|

|
TP HCM – Côn Minh
|
Từ 1.610.000 VND
|
8:00 – 19:45
|
10 giờ 45 phút
|

|
TP HCM – Trương Gia Giới
|
China Southern
|
Từ 2.120.000 VND
|
15:40 – 00:50
|
8 giờ 10 phút
|

|
TP HCM – Thanh Đảo
|
Shenzhen Airlines
|
Từ 1.740.000 VND
|
2:50 – 13:15
|
9 giờ 25 phút
|

|
TP HCM – Vũ Hán
|
Xiamen Air
|
Từ 1.710.000 VND
|
8:00 – 17:55
|
8 giờ 55 phút
|

|
TP HCM – Trịnh Châu
|
China Southern
|
Từ 1.640.000 VND
|
12:55 – 1:05
|
11 giờ 10 phút
|

|
TP HCM – Tam Á
|
Sichuan Airlines
|
Từ 2.040.000 VND
|
13:55 – 00:20
|
9 giờ 25 phút
|

|
Vé máy bay từ Hà Nội đi Trung Quốc
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Hà Nội – Bắc Kinh
|
Shenzhen Airlines
|
Từ 1.670.000 VND
|
9:45 – 17:40
|
6 giờ 55 phút
|

|
China Southern
|
15:45 – 23:05
|
6 giờ 20 phút
|

|
Hà Nội – Thượng Hải
|
Shenzhen Airlines
|
Từ 1.490.000 VND
|
9:45 – 17:40
|
6 giờ 55 phút
|

|
China Southern
|
15:45 – 00:20
|
7 giờ 35 phút
|

|
Hà Nội – Thâm Quyến
|
China Eastern
|
Từ 1.660.000 VND
|
17:30 – 12:10
|
17 giờ 40 phút
|

|
Shenzhen Airlines
|
Từ 2.280.000 VND
|
2:00 – 4:45
|
1 giờ 45 phút
|

|
Hà Nội – Thành Đô
|
China Eastern
|
Từ 1.640.000 VND
|
17:30 – 9:35
|
15 giờ 5 phút
|

|
Từ 2.320.000 VND
|
2:20 – 12:15
|
8 giờ 55 phút
|

|
Hà Nội – Quảng Châu
|
China Eastern
|
Từ 1.660.000 VND
|
17:30 – 1:25
|
6 giờ 55 phút
|

|
Hà Nội – Nam Kinh
|
Shenzhen Airlines
|
Từ 1.490.000 VND
|
2:00 – 11:50
|
8 giờ 50 phút
|

|
Hà Nội – Hạ Môn
|
China Eastern
|
Từ 1.480.000 VND
|
17:30 – 10:55
|
16 giờ 25 phút
|

|
Hà Nội – Nam Ninh
|
Từ 1.640.000 VND
|
17:30 – 10:30
|
16 giờ
|

|
Hà Nội – Trùng Khánh
|
Từ 1.460.000 VND
|
17:30 – 23:50
|
5 giờ 20 phút
|

|
Hà Nội – Hàng Châu
|
Shenzhen
|
Từ 1.490.000 VND
|
9:45 – 17:25
|
6 giờ 40 phút
|

|
China Southern
|
15:45 – 00:20
|
7 giờ 35 phút
|

|
Hà Nội – Côn Minh
|
China Eastern
|
Từ 1.810.000 VND
|
17:30 – 20:00
|
1 giờ 30 phút
|

|
Hà Nội – Trương Gia Giới
|
China Eastern + Shanghai Airlines
|
Từ 1.990.000 VND
|
2:20 – 18:30
|
15 giờ 10 phút
|

|
Hà Nội – Thanh Đảo
|
Shenzhen Airlines
|
Từ 1.670.000 VND
|
9:45 – 18:25
|
7 giờ 40 phút
|

|
Hà Nội – Vũ Hán
|
China Eastern
|
Từ 1.490.000
|
17:30 – 1:35
|
7 giờ 5 phút
|

|
Hà Nội – Trịnh Châu
|
17:30 – 11:15
|
16 giờ 45 phút
|

|
Hà Nội – Tam Á
|
Hong Kong Airlines
|
Từ 2.040.000 VND
|
2:10 – 12:45
|
9 giờ 35 phút
|

|
Vé máy bay từ Đà Nẵng đi Trung Quốc
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Đà Nẵng – Bắc Kinh
|
Hong Kong Express + Cathay Pacific
|
Từ 3.450.000 VND
|
18:10 – 12:25
|
17 giờ 15 phút
|
 |
Đà Nẵng – Thượng Hải
|
Từ 3.150.000 VND
|
18:10 – 10:10
|
15 giờ
|
 |
Đà Nẵng – Thâm Quyến
|
Thai AirAsia
|
Từ 1.520.000 VND
|
18:10 – 3:00
|
7 giờ 50 phút
|
 |
Đà Nẵng – Thành Đô
|
Thai Vietjet Air + Thai AirAsia
|
Từ 1.690.000 VND
|
13:15 – 2:00
|
11 giờ 45 phút
|
 |
Đà Nẵng – Quảng Châu
|
Thai AirAsia
|
Từ 1.320.000 VND
|
18:10 – 4:30
|
9 giờ 20 phút
|
 |
Đà Nẵng – Nam Kinh
|
Từ 2.230.000 VND
|
12:00 – 22:25
|
9 giờ 25 phút
|
 |
Đà Nẵng – Hạ Môn
|
Vietjet Air + Xiamen Air
|
Từ 2.800.000 VND
|
8:20 – 18:15
|
8 giờ 55 phút
|
 |
Đà Nẵng – Trùng Khánh
|
Thai AirAsia
|
Từ 2.270.000 VND
|
15:45 – 16:55
|
24 giờ 10 phút
|
 |
Đà Nẵng – Côn Minh
|
Từ 1.810.000 VND
|
17:30 – 20:00
|
1 giờ 30 phút
|
 |
Đà Nẵng – Thanh Đảo
|
Jeju Air
|
Từ 2.570.000 VND
|
14:20 – 8:50
|
17 giờ 30 phút
|
 |
Đà Nẵng – Vũ Hán
|
Thai AirAsia
|
Từ 2.250.000 VND
|
9:35 – 17:25
|
6 giờ 50 phút
|
 |
Đà Nẵng – Trịnh Châu
|
Malindo Air
|
Từ 3.640.000 VND
|
11:50 – 22:00
|
9 giờ 10 phút
|
 |
Lưu ý:
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
ĐI TRUNG QUỐC CÓ CẦN KHÔNG?
Đi Trung Quốc cần phải có ngoại trừ các trường hợp sau:
- Du khách du lịch tại các khu vực của Trung Quốc cách biên giới Việt Nam ~100km. Trong trường hợp này, bạn sẽ cần xin Giấy thông hành Trung Quốc.
- Du khách thực hiện chuyến bay đến nước khác và quá cảnh tại Trung Quốc trong vòng 24 tiếng, mà không có ý định rời khỏi khu vực quá cảnh tại sân bay. Còn trong các trường hợp quá cảnh khác, bạn cần xin quá cảnh Trung Quốc.

CÁC LOẠI TRUNG QUỐC
Trung Quốc được phân loại theo mục đích nhập cảnh và số lần nhập cảnh.
Trung Quốc theo mục đích nhập cảnh
Thị thực Trung Quốc có 4 loại: ngoại giao, lễ tân, công vụ, phổ thông. Trong đó, phổ thông lại chia thành 12 loại dành cho 16 trường hợp cụ thể.
Trung Quốc theo số lần nhập cảnh
- nhập cảnh 1 lần: là loại cho phép bạn nhập cảnh vào Trung Quốc một lần duy nhất
- nhập cảnh 2 lần: là loại cho phép bạn nhập cảnh vào Trung Quốc 2 lần trong thời hạn
- nhập cảnh 6 tháng nhiều lần: là loại cho phép bạn nhập cảnh vào Trung Quốc nhiều lần trong thời hạn 6 tháng
- nhập cảnh 1 năm nhiều lần: là loại cho phép bạn nhập cảnh vào Trung Quốc nhiều lần trong thời hạn 1 năm
THỜI GIAN XÉT DUYỆT TRUNG QUỐC
Thông thường, thời gian xét duyệt Trung Quốc mất khoảng 4 ngày. Tuy nhiên, một số hồ sơ xin có thể cần thời gian xử lý lâu hơn, do vậy, thời gian xử lý hồ sơ là không xác định. Gặp phải tình trạng này, người xin cần phải đợi thông báo của Sứ quán.
PHÍ LÀM TRUNG QUỐC
Phí làm Trung Quốc tự túc hiện nay bao gồm hai loại:
- Phí xin (phí Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc) – Phí này có rất nhiều mức, tùy thuộc vào thời hạn , số lần nhập cảnh, và quốc tịch của đương đơn.
- Phí Trung tâm dịch vụ xin Trung Quốc. Phí này phụ thuộc vào thời gian đặt lịch hẹn vân tay thường hay VIP.
Quốc tịch
|
Số lần nhập cảnh
|
Phí (thu hộ Đại sứ quán)
|
Việt Nam
|
1 lần
|
60 USD
|
2 lần
|
90 USD
|
6 tháng nhiều lần
|
120 USD
|
1 năm nhiều lần
|
180 USD
|
Để được tư vấn chi tiết và đăng ký dịch vụ làm Trung Quốc trọn gói, vui lòng liên hệ đại lý chính thức Vietnam Tickets qua hotline 19003173.
MUA VÉ MÁY BAY ĐI TRUNG QUỐC GIÁ RẺ Ở ĐÂU?
