Sân bay Tân Sơn Nhất là điểm đặt chân đầu tiên khi đến với thành phố mang tên Bác của hành khách đường hàng không. Cùng Việt Nam Tickets nắm trọn thông tin về chặng bay, tần suất bay và giá vé chi tiết tại sân bay lớn nhất cả nước này nhé.

1. Thông tin chung sân bay Tân Sơn Nhất (Hà Nội)
Nằm tại quân Tân Bình và cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh khoảng 8km, sân bay Tân Sơn Nhất là cảng hàng không quốc tế lớn nhất ở miền Nam. Với tổng tổng diện tích hơn 1,500 ha, với 2 đường cất hạ cánh, 15 đường lăn, đây cũng là một trong những sân bay có công suất lớn nhất Việt Nam.
Hiện nay, sân bay Tân Sơn Nhất có 6 hãng hàng không nội địa, bao gồm Vietnam Airlines, Vietjet Air, Pacific Airlines, Bamboo Airways, Vietravel Airlines và VASCO và gần 40 hãng hàng không quốc tế cùng hoạt động với các chặng bay khác nhau. Vì thế, nếu muốn đặt vé máy bay giá rẻ từ Sài Gòn đi trong nước và quốc tế thì bạn có thể tham khảo điểm xuất phát từ Tân Sơn Nhất.

Với chất lượng ngày càng được nâng cấp, sân bay Tân Sơn Nhất đang ngày càng phát triển về cơ cấu hạ tầng, chất lượng dịch vụ cũng như mở rộng đường bay. Đó cũng chính là lý do sân bay quốc tế này trở thành cầu nối trong nước và quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của nước nhà.
2. Bảng giá vé các chặng bay nội địa tại sân bay Tân Sơn Nhất
Với hơn 40 hãng hàng không (nội địa và quốc tế) hoạt động, sân bay Tân Sơn Nhất luôn nhộn nhịp và thu hút hàng triệu lượt khách hằng năm. Để có thể tìm được chặng bay nội địa và săn vé máy bay rẻ, bạn có thể tham khảo lịch bay và bảng giá từ tân Sơn Nhất dưới đây:
Các chặng bay nội địa và tần suất phổ biến đến sân bay Tân Sơn Nhất (Sài Gòn)
Lịch bay
|
Thời gian bay
|
Tần suất
|
Hà Nội - Sài Gòn
|
2h10
|
90 chuyến/ngày
|
Hải Phòng - Sài Gòn
|
2h05
|
17 chuyến/ngày
|
Buôn Ma Thuột - Hồ Chí Minh
|
55p
|
5 chuyến/ngày
|
Đà Nẵng - Hồ Chí Minh
|
1h25
|
36 chuyến/ngày
|
Đà Lạt - Sài Gòn
|
55p
|
11 chuyến/ngày
|
Bảng giá vé các chặng bay nội địa phổ biến đến sân bay Tân Sơn Nhất
Chặng bay
|
Giá vé tham khảo (VNĐ)
|
Hãng bay
|
Điểm đến
|
Thời gian bay
|
Hà Nội - Sài Gòn
|
652.800
|
Vietravel Airlines
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
2 giờ 15 phút
|
749.000
|
Vietnam Airlines
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
2h5 phút
|
762.900
|
VietJet Air
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
2h10 phút
|
Đà Nẵng - Sài Gòn
|
611.720
|
VietJet Air
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
1h25 phút
|
727.000
|
Vietnam Airlines
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
1h35 phút
|
Đà Lạt - Sài Gòn
|
557.720
|
VietJet Air
|
Sân bay Tân Sơn Nhất
|
55 phút
|
* Lưu ý:
- Giá vé máy bay trên dành cho hành khách lựa chọn vé phổ thông và chưa bao gồm thuế VAT và các phí khác.
- Giá vé máy bay có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé và các chương trình khuyến mãi từ hãng hàng không
3. Tần suất các chuyến bay phổ biến từ Tân Sơn Nhất (Sài Gòn)
Hiện tại, sân bay Tân Sơn Nhất đã khai thác nhiều chặng bay nội địa khác nhau, trong đó phổ biến là Sài Gòn – Hà Nội, Sài Gòn – Đà Nẵng, Sài Gòn – Phú Quốc. Tham khảo ngay tần suất chuyến bay dưới đây để đặt vé máy bay Hà Nội giá rẻ dễ dàng.
Tần suất các chuyến bay từ Sài Gòn - Hà Nội
Chặng
|
Hãng bay
|
Tần suất
|
Sài Gòn - Hà Nội
|
Vietnam Airlines
|
36 chuyến/ngày
|
Sài Gòn - Hà Nội
|
Bamboo Airways
|
10 chuyến/ngày
|
Sài Gòn - Hà Nội
|
Vietjet Air
|
26 chuyến/ngày
|
Sài Gòn - Hà Nội
|
Jetstar Pacific
|
12 chuyến/ngày
|
Sài Gòn - Hà Nội
|
Vietravel Airlines
|
1 chuyến/ngày
|
Tần suất các chuyến bay từ Sài Gòn - Đà Nẵng
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Tần suất chuyến bay
|
Sài Gòn - Đà Nẵng
|
Vietjet Air
|
7 chuyến/ngày
|
Pacific Airlines
|
3 chuyến/ngày
|
Bamboo Airways
|
2 chuyến/ngày
|
Vietnam Airlines
|
9 – 10 chuyến/ngày
|
Tần suất các chuyến bay từ Sài Gòn - Phú Quốc
Hãng hàng không
|
Vé máy bay Sài Gòn Phú Quốc tham khảo
|
Tần suất chuyến bay
|
Vé một chiều
|
Vé khứ hồi
|
Vietnam Airlines
|
889.000 VNĐ/vé
|
2.580.000 VNĐ/vé
|
6 chuyến/ngày
|
Pacific Airlines
|
1.051.000 VNĐ/vé
|
2.102.000 VNĐ/vé
|
5 chuyến/ngày
|
Vietjet Air
|
678.000 VNĐ/vé
|
1.942.000 VNĐ/vé
|
8 chuyến/ngày
|
Bamboo Airways
|
949.000 VNĐ/vé
|
1.898.000 VNĐ/vé
|
3 chuyến/ngày
|
Vietravel Airlines
|
662.000 VNĐ/vé
|
1.324.000 VNĐ/vé
|
1 chuyến/ngày
|
* Lưu ý:
- Giá vé máy bay trên dành cho hành khách lựa chọn vé phổ thông và chưa bao gồm thuế VAT và các phí khác.
- Giá vé máy bay có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé và các chương trình khuyến mãi từ hãng hàng không
4. Các chặng bay quốc tế phổ biến từ Tân Sơn Nhất
Bên cạnh các đường bay nội địa, Tân Sơn Nhất cũng tiếp nhận các chuyến bay quốc tế đều đặn mỗi năm. Đa phần các chuyến bay quốc tế đáp xuống sân bay Tân Sơn Nhất được khai thác bởi các hãng hàng không quen thuộc như: Vietnam Airlines, Asiana Airlines, Vietjet Air, Nordwind Airlines…
Một số chặng bay quốc tế phổ biến tới sân bay hiện nay bao gồm:
Lịch bay quốc tế Tân Sơn Nhất của hãng Vietnam Airlines mới nhất
Chặng bay
|
Lịch bay
|
Giá vé thấp nhất (VNĐ)
|
Chi tiết
|
Tp Hồ Chí Minh – Bangkok
|
8h25; 11h35; 16h40
|
567.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – Singapore
|
9h10; 14h15; 16h15
|
544.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – Jakarta
|
10h30
|
3.613.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – Đài Bắc
|
11h; 12h10; 17h50
|
2.361.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – Tokyo
|
0h25
|
4.959.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – Seoul
|
9h35; 23h55
|
4.179.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – New Delhi
|
18h20 (thứ 4, 7)
|
1.417.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – San Francisco
|
20h (thứ 4, 5, 7, chủ nhật)
|
12.514.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – Sydney
|
20h45
|
6.942.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – Melbourne
|
21h05
|
8.075.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – Frankfurt
|
23h (thứ 3, 4, 6 và chủ nhật)
|
11.805.000
|

|
Tp Hồ Chí Minh – Paris
|
22h (thứ 3, 5, 7)
|
12.608.000Đ
|

|
Bảng giá vé máy bay các chặng quốc tế tại sân bay Tân Sơn Nhất
Điểm Khởi Hành
|
Điểm Đến
|
Hãng Bay
|
Thời Gian Bay
|
Giá Vé Tham Khảo (VNĐ)
|
TP HCM - New York
|
Sân bay quốc tế John F. Kennedy
|
Qatar Airways
|
27 giờ
|
12.313.000
|
TP HCM -Toronto
|
Sân bay quốc tế Lester B Pearson
|
Asiana Airlines
|
28 giờ 55 phút
|
14.883.000
|
TP HCM -Paris
|
Sân bay Charles De Gaulle
|
Singapore Airlines
|
25 giờ
|
10.564.710
|
TP HCM -Tokyo
|
Sân bay quốc tế Haneda
|
Singapore Airlines
|
25 giờ 45 phút
|
8.916.710
|
TP HCM -Seoul
|
Sân bay quốc tế Incheon
|
Vietnam Airlines
|
18 giờ 45 phút
|
6.379.600
|
TP HCM -Bangkok
|
Sân bay quốc tế Suvarnabhumi
|
Singapore Airlines
|
2 giờ 40 phút
|
5.657.790
|
TP HCM -Singapore
|
Sân bay quốc tế Changi
|
Scoot
|
02 giờ 10 phút
|
1.201.030
|
* Lưu ý:
- Giá vé máy bay trên dành cho hành khách lựa chọn vé phổ thông và chưa bao gồm thuế VAT và các phí khác.
- Giá vé máy bay có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé và các chương trình khuyến mãi từ hãng hàng không
5. Lịch bay chi tiết chặng Sài Gòn – Hà Nội từ sân bay Tân Sơn Nhất
Chặng bay Sài Gòn – Hà Nội là đường bay nội địa phổ biến với số lượng được đặt mua khá cao, đặc biệt là vào các dịp lễ lớn trong năm.
Lịch bay Sài Gòn đi Hà Nội từ sân bay Tân Sơn Nhất
Hãng Bay
|
Số hiệu bay
|
Giờ Khởi Hành
|
Giờ Đến
|
Thời Gian Bay
|
Ngày Bay
|
Giá Vé
|
Pacific Airlines
|
BL-798
|
18h35
|
20h45
|
2h10m
|
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
|

|
Vietnam Airline
|
VN-7206
|
5h00
|
7h10
|
2h10m
|
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
|

|
Vietnam Airline
|
VN-7208
|
05h30
|
07h40
|
2h10m
|
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
|

|
Bamboo Airqway
|
QH-272
|
22h50
|
01h00
|
2h10m
|
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
|

|
Vietjet Air
|
VJ-122
|
04h50
|
06h55
|
2h05m
|
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
|

|
Vietjet Air
|
VJ-120
|
05h30
|
07h35
|
2h05m
|
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
|

|
Vietnam Airlines
|
VN-7220
|
05h15
|
07h25
|
2h10m
|
T3, T5, T6, T7, CN
|

|
Bamboo Airways
|
QH-266
|
19h00
|
21h10
|
2h10m
|
T4, T7, CN
|

|
Nếu đang tìm mua vé máy bay giá rẻ từ sân bay Tân Sơn Nhất đến các điểm nội địa hay quốc tế, bạn có thể liên hệ ngay cho Việt Nam Tickets. Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn, đặt vé máy bay giá rẻ và cập nhật nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng.
