Bạn đang chuẩn bị đến sân bay Nội Bài? Vietnam Tickets sẽ cung cấp cho bạn các thông tin quan trọng và hữu ích khi đến sân bay quan trọng nhất tại Hà Nội. Từ dịch vụ và tiện ích, đến quy trình hải quan và những lưu ý cần biết để chuẩn bị cho một chuyến bay suôn sẻ và tiết kiệm thời gian.

SÂN BAY NỘI BÀI Ở ĐÂU?
Địa chỉ: Phú Minh, Sóc Sơn, Hà Nội
Mã sân bay: HAN
Điện thoại: 024 3886 5047
Khoảng cách đến trung tâm: 35km về phía Tây Bắc
Sân bay hiện là trung tâm hoạt động chính của hãng hàng không quốc gia Vietnam Airlines , hãng hàng không du lịch Vietravel Airlines và các hãng hàng không giá rẻ Bamboo Airways , Pacific Airlines và VietJet Air.
HẠ TẦNG KĨ THUẬT
Ngày 15 tháng 9 năm 2005, sân bay Quốc tế Nội Bài đã được tổ chức TÜV NORD CERT (Đức) trao chứng chỉ ISO 9001:2000.
NHÀ GA HÀNH KHÁCH
Sân bay bao gồm hai nhà ga hành khách. Nhà ga số 1 phục vụ các chuyến bay nội địa và Nhà ga số 2 mới xây dựng (khai trương ngày 4/1/2015) phục vụ tất cả các chuyến bay quốc tế đến và đi từ Hà Nội.
Nhà ga T1
Nhà ga T1 - Sân Bay Nội Bài
Khu vực nhà ga T1 có 3 sân đỗ máy bay A1, A2, A3 với tổng diện tích 165.224 m², nhà ga gồm 4 tầng và 1 tầng hầm với tổng diện tích 90.000 m² và công suất khoảng 6 triệu hành khách/năm, được trang bị đầy đủ các thiết bị phục vụ hàng không và phi hàng không.
Nhà ga T2
Nhà ga T1 - Sân Bay Nội Bài
Nhà ga được thiết kế theo mô hình dạng cánh, hài hòa với thiên nhiên, tận dụng tối đa ánh sáng thiên nhiên để tiết kiệm năng lượng, sẽ được đầu tư theo hướng hiện đại với trang thiết bị hoàn toàn đủ tiêu chuẩn Quốc tế.
HOẠT ĐỘNG
Hiện có 5 hãng hàng không nội địa và 22 hãng hàng không Quốc tế đang có đường bay đến sân bay Quốc tế Nội Bài, và nhiều hãng hàng không Quốc tế cũng đang xem xét mở mạng bay đến đây như Czech Airlines, Jet Airway, Finnair cuối cùng là Air Astana.
DI CHUYỂN ĐẾN/TỪ SÂN BAY NỘI BÀI
Sân bay Quốc tế Nội Bài nằm ở xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thuộc thủ đô Hà Nội. Cách trung tâm thành phố 30km, bạn sẽ mất khoảng 40-50 phút di chuyển tùy thuộc vào phương tiện và tình trạng giao thông. Sau đây là các phương tiện di chuyển phổ biến đến/từ sân bay:
Xe buýt sân bay
Chi phí đi xe buýt thường dao động trong khoảng 35.000 – 50.000 VNĐ/lượt và thời gian di chuyển phụ thuộc vào điểm đến.
Tuyến xe
|
Thời gian hoạt động/ Tần suất
|
Giá vé
|
Xe 86: Sân bay - Ga Hà Nội
|
7:00 – 21:30
45 phút/chuyến
|
45.000 VND/lượt
|
Xe 68: Sân bay - Metro Hà Đông
|
7:35 – 22:20
35 phút/chuyến
|
50.000 VND/lượt
|
Xe 90: Sân bay - Ga Cát Linh (Hào Nam)
|
6:45 – 21:30
20 phút/chuyến
|
9.000 VND/lượt
|
Xe 07: Sân bay - Cầu Giấy
|
6:00 – 22:35
12 – 15 chuyến/ngày
|
Xe 17: Sân bay - Long Biên
|
6:30 – 22:00
19 chuyến/ngày
|
Ngoài ra còn có các tuyến NB01 (Sân bay Nội Bài - Đào Tấn), NB02 (Sân bay Nội Bài - KĐT Times City), NB03 (Sân bay Nội Bài - Bến xe Nước Ngầm)...
Để đón xe buýt, bạn có thẻ đến điểm chờ dành cho xe bus ở Sảnh tầng 1 Nhà ga Nội địa T1 và Sảnh tầng 1 Nhà ga Quốc tế T2.
Xe taxi
Xe taxi hoạt động 24/7, Quý khách có thể lựa chọn một số hãng taxi uy tín tại sân bay Nội Bài như:
- Taxi Nội Bài: (024) 3886 8888
- Taxi ABC: (024) 3219 1919
- Airport Taxi: (024) 3886 6666
- Taxi Thành Công: (024) 3257 5757
Các hãng taxi đón trả khách tại Tầng 1, khu vực công cộng giữa nhà ga T1 và T2 của sân bay.
Xe đưa đón sân bay
Dịch vụ xe đưa đón sân bay Nội Bài khá phổ biến. Bạn có thể chủ động đặt xe với mức giá dao động từ 300.000 – 400.000 VNĐ/lượt di chuyển về trung tâm thành phố, tùy vào vị trí điểm đến của hành khách.
Xe công nghệ
Các ứng dụng công nghệ phổ biến như Grab, Be, Gojek,... được sử dụng rộng rãi tại Hà Nội. Bạn có thể sử dụng ứng dụng đặt xe để di chuyển về trung tâm thành phố, với giá cước được hiển thị sẵn.
DỊCH VỤ VÀ TIỆN ÍCH TẠI SÂN BAY NỘI BÀI

Sân bay Nội Bài cung cấp một loạt dịch vụ thuận tiện cho hành khách:
- Trạm nước tinh khiết và wifi miễn phí tại tất cả các sảnh, để bạn tiện lợi kết nối và nạp năng lượng.
- Dịch vụ xe điện miễn phí dành cho những hành khách hạn chế vận động như trẻ em, phụ nữ có thai, và người già.
- Các phòng hút thuốc tại ga T1 và T2 để đảm bảo an toàn và thoải mái cho tất cả hành khách.
- Lựa chọn ẩm thực đa dạng đa dạng từ Á đến Âu tại các nhà hàng tại sân bay.
- Quầy lưu niệm và mua sắm với nhiều sản phẩm đa dạng để bạn chọn lựa.
- Các dịch vụ tiện ích bao gồm ATM, phòng chờ VIP, khu vực đổi tiền, phòng y tế và điểm sạc pin miễn phí, để đảm bảo bạn có trải nghiệm thuận lợi và thoải mái khi sử dụng sân bay.
CÁC CHUYẾN BAY TỪ SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT
Sau đây là thông tin chặng bay và giá vé máy bay nội địa và quốc tế rẻ nhất đến/từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất.
CHẶNG BAY NỘI ĐỊA
Chặng bay
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Hà Nội – TP HCM
|
430.000 VND
|
6:00 – 7:50
|
1 giờ 50 phút
|

|
Hà Nội – Đà Nẵng
|
310.000 VND
|
13:15 – 14:35
|
1 giờ 20 phút
|

|
Hà Nội – Nha Trang
|
290.000 VND
|
11:55 – 13:50
|
1 giờ 55 phút
|

|
Hà Nội – Cần Thơ
|
390.000 VND
|
19:05 – 21:10
|
2 giờ 5 phút
|

|
Hà Nội – Đà Lạt
|
440.000 VND
|
18:15 – 20:05
|
1 giờ 50 phút
|

|
Hà Nội – Côn Đảo
|
990.000 VND
|
5:55 – 8:10
|
2 giờ 15 phút
|

|
Hà Nội – Huế
|
340.000 VND
|
11:40 – 12:55
|
1 giờ 15 phút
|

|
Hà Nội – Buôn Ma Thuột
|
440.000 VND
|
6:15 – 8:00
|
1 giờ 45 phút
|

|
CHẶNG BAY QUỐC TẾ
Sau đây là lịch bay mới nhất và giá vé máy bay rẻ nhất của các chặng bay quốc tế phổ biến khởi hành từ Sân bay quốc tế Nội Bài, Hà Nội.
Các chuyến bay đi châu Á
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Hà Nội – Singapore
|
Scoot
|
740.000 VND
|
13:35 – 18:30
|
3 giờ 35 phút
|

|
Hà Nội – Hong Kong
|
Hong Kong Express
|
790.000 VND
|
9:25 – 12:25
|
2 giờ
|

|
Hà Nội – Bangkok (Thái Lan)
|
Thai AirAsia
|
650.000 VND
|
21:05 – 22:25
|
1 giờ 50 phút
|

|
Hà Nội – Bắc Kinh (Trung Quốc)
|
China Southern
|
1.840.000 VND
|
11:45 – 20:05
|
7 giờ 20 phút
|

|
Hà Nội – Seoul (Hàn Quốc)
|
Vietjet Air
|
1.250.000 VND
|
22:50 – 5:25
|
4 giờ 35 phút
|

|
Hà Nội – Tokyo (Nhật Bản)
|
1.390.000 VND
|
7:55 – 15:25
|
5 giờ 30 phút
|

|
Hà Nội – Đài Bắc (Đài Loan)
|
930.000 VND
|
14:25 – 18:00
|
2 giờ 35 phút
|

|
Hà Nội – Manila (Philippines)
|
Cebu Pacific
|
1.290.000 VND
|
8:25 – 13:00
|
3 giờ 35 phút
|

|
Hà Nội – Kuala Lumpur (Malaysia)
|
AirAsia
|
890.000 VND
|
8:55 – 13:05
|
3 giờ 10 phút
|

|
Các chuyến bay đi châu Âu
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Hà Nội – London (Anh)
|
Bamboo Airways
|
203 USD
|
0:55 – 7:55
|
13 giờ
|

|
Hà Nội – Frankfurt (Đức)
|
Vietnam Airlines
|
284 USD
|
23:40 – 6:00
|
12 giờ 20 phút
|

|
Hà Nội – Paris (Pháp)
|
Singapore Airlines
|
196 USD
|
18:25 – 7:15
|
18 giờ 50 phút
|

|
Hà Nội – Milan (Ý)
|
224 USD
|
12:35 – 5:55
|
23 giờ 20 phút
|

|
Hà Nội – Moscow (Nga)
|
China Southern
|
116 USD
|
8:15 – 19:20
|
15 giờ 5 phút
|

|
Hà Nội – Copenhagen (Đan Mạch)
|
Singapore Airlines
|
232 USD
|
18:25 – 7:10
|
18 giờ 45 phút
|

|
Hà Nội – Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ)
|
197 USD
|
18:25 – 8:25
|
18 giờ
|

|
Hà Nội – Zurich (Thụy Sĩ)
|
232 USD
|
18:25 – 7:50
|
19 giờ 25 phút
|

|
Các chuyến bay đi châu Đại Dương
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Hà Nội – Sydney (Úc)
|
Vietjet Air
|
103 USD
|
13:20 – 8:05
|
14 giờ 45 phút
|

|
Hà Nội – Melbourne (Úc)
|
Vietnam Airlines
|
128 USD
|
9:35 – 22:50
|
9 giờ 15 phút
|

|
Hà Nội – Auckland (New Zealand)
|
Malindo Air
|
250 USD
|
13:20 – 18:35
|
23 giờ 15 phút
|

|
Các chuyến bay đi châu Mỹ
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Hà Nội – San Francisco (Mỹ)
|
China Airlines
|
267 USD
|
17:50 – 19:00
|
15 giờ 10 phút
|

|
Hà Nội – Los Angeles (Mỹ)
|
STARLUX
|
257 USD
|
11:10 – 20:30
|
23 giờ 20 phút
|

|
Hà Nội – Vancouver (Canada)
|
ANA
|
253 USD
|
00:25 – 13:45
|
28 giờ 20 phút
|

|
Lưu ý:
- Giờ khởi hành / giờ đến tính theo giờ địa phương
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY GIÁ RẺ
