Trước khi đặt chân đến Sân bay Tân Sơn Nhất, hãy tìm hiểu thông tin quan trọng như cơ sở hạ tầng, quy định an ninh, vị trí, và các dịch vụ cần thiết. Vietnam Tickets sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần biết để đảm bảo chuyến đi suôn sẻ và thoải mái. Khám phá hướng dẫn chi tiết trước khi bạn đến sân bay!

SÂN BAY QUỐC TẾ TÂN SƠN NHẤT NẰM Ở ĐÂU?
Tên giao dịch chính thức: Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất
Địa chỉ: Đường Trường Sơn, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã sân bay: SGN
Điện thoại: 028 3848 5383
Khoảng cách đến trung tâm: 8km về phía bắc
Sân bay này là nơi hoạt động chính của tất cả các hãng hàng không Việt Nam, là trụ sở của Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam, đơn vị quản lý toàn bộ các sân bay dân dụng ở Việt Nam.
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất là đầu mối giao thông quan trọng của Nam Bộ.
HẠ TẦNG KĨ THUẬT
NHÀ GA HÀNH KHÁCH
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất có 2 nhà ga hành khách: Nhà ga nội địa (T1) và Nhà ga quốc tế (T2).
Nhà ga nội địa (T1)
Nhà ga nội địa hiện nay trước đây là nhà ga hành khách duy nhất của sân bay cho tới khi nhà ga quốc tế T2 được khai trương vào năm 2007.
Ga đi quốc nội - Sân bay Tân Sơn Nhất
Nhà ga nội địa được chia làm 2 sảnh. Sảnh A nằm bên trái nhà ga, phục vụ Vietnam Airlines (quầy A, B, C, D), Pacific Airlines (quầy E), VASCO (quầy F), Bamboo Airways (quầy G, H), và Vietravel Airlines (quầy G). Sảnh B, nằm bên phải nhà ga, phục vụ duy nhất hãng VietJet Air với các quầy I, J, K.
Ga đến quốc nội - Sân bay Tân Sơn Nhất
Nhà ga nội địa có 2 phòng chờ: phòng chờ Bông Sen (Lotus Lounge) và phòng chờ Le Saigonnais (Sasco Business Lounge).
Về việc sử dụng xe ô tô vào nhà ga quốc nội và đón xe buýt:
- Làn A dành cho phương tiện đưa khách đi máy bay.
- Làn B, C dành cho các phương tiện đón khách cá nhân (trừ xe taxi, xe kinh doanh vận tải).
- Làn D, D1, D2 (trong nhà xe TCP) dành cho xe taxi, xe kinh doanh công nghệ đón khách.
- Điểm đón xe buýt: cột B18, B19, B20 – Làn B ga đến Quốc nội.
Nhà ga quốc tế (T2)
Khu đến và đi của nhà ga quốc tế được chia thành hai lầu riêng biệt.
Ga đi quốc tế - Sân bay Tân Sơn Nhất
Nhà ga quốc tế có 120 quầy làm thủ tục từ A–L; 5 quầy nối chuyến; 1 quầy hành lý quá khổ; 48 quầy thủ tục xuất cảnh, 44 quầy thủ tục nhập cảnh; 2 máy soi hải quan đi và 6 máy soi hải quan đến.
Ga đến quốc tế - Sân bay Tân Sơn Nhất
Nhà ga quốc tế có 5 phòng chờ: Lotus Lounge 1 và 2, Le Saigonnais, Orchid Lounge, và Rose Business Lounge.
HỆ THỐNG AN NINH – AN TOÀN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT
Trang bị hệ thống ngăn chặn khủng bố; hệ thống camera giám sát; hệ thống báo cháy & chữa cháy tự động; hệ thống kiểm soát cửa ra vào; máy soi chiếu an ninh; hệ thống cung cấp điện dự phòng 24/24; dịch vụ y tế/ cấp cứu 24/7,…
HOẠT ĐỘNG CỦA SÂN BAY
Hiện có 6 hãng hàng không nội địa và 45 hãng hàng không quốc tế (6 hãng bay theo mùa, trong đó LOT Polish Airlines thuê chuyến theo mùa) đang có đường bay đến Tân Sơn Nhất. Air Premia là hãng hàng không mới nhất có đường bay đến sân bay này.
Hiện nay, số lượt chuyến bay cất hạ cánh tại sân bay Tân Sơn Nhất trung bình đạt khoảng 948 chuyến bay/ngày. Năng lực thông qua đường băng cất–hạ cánh đang được điều phối 44 chuyến bay/giờ, tức trung bình cứ 1 phút 20 giây lại có một máy bay cất hoặc hạ cánh.
CÁCH DI CHUYỂN TỪ SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ TRUNG TÂM
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất nằm ở phường 2, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, cách trung tâm Sài Gòn chỉ khoảng 8km. Đi từ sân bay đến trung tâm sẽ mất từ 30 đến 40 phút bằng xe máy hoặc ô tô, tùy thuộc vào lưu lượng giao thông.
Phương tiện di chuyển đến/từ sân bay Tân Sơn Nhất
Bạn có thể di chuyển đến sân bay Tân Sơn Nhất hoặc ngược lại một cách dễ dàng bằng các phương tiện sau:
Xe buýt:
Tuyến xe
|
Thời gian hoạt động
|
Tần suất
|
Giá vé tham khảo
|
Điểm đón/trả khách
|
Shuttle Bus 49: Sân bay – Quận 1
|
00:00 – 23:45
|
20 – 30 phút/chuyến
|
40.000 VNĐ/lượt
|
Làn B sảnh ga quốc nội
|
Tuyến 103: Bến xe buýt Chợ Lớn – Sân bay – Ngã Tư Ga
|
5:00 – 19:00
|
12 phút/chuyến
|
7.000 – 9.000 VNĐ/lượt.
|
Làn B17 – B19
|
Tuyến 109: Sân bay – công viên 23/9
|
5:30 – 1:00
|
15 – 20 phút/chuyến
|
12.000 VNĐ/lượt (chặng <5km)
|
15 – 20 phút/chuyến
|
Tuyến 119: Sân bay – Bến xe miền Tây
|
4:00 – 21:00.
|
15 – 30 phút/chuyến.
|
12.000 VNĐ/lượt (chặng <5km)
|
4:00 – 21:00.
|
Tuyến 152: Sân bay – Khu dân cư Trung Sơn
|
6:00 – 18:00
|
12 – 17 phút/chuyến
|
6.000 VNĐ/lượt
|
Làn B06 – B09
|
Tuyến 159: Bến xe miền Đông – Sân bay – Bến xe An Sương
|
5:30 – 20:25
|
25 – 30 phút/chuyến
|
7.000 – 10.000 VNĐ/lượt (tùy chặng di chuyển)
|
Làn B sảnh ga quốc nội
|
Tuyến 721: Bến xe Vũng Tàu - Sân bay
|
6:30 – 23:05
|
45 – 90 phút/chuyến
|
80.000 – 160.000 VNĐ/lượt
|
Làn B06 – B09
|
Xe taxi:
Sau đây là thông tin của một số hãng taxi phổ biến
Hãng xe
|
Tổng đài đặt xe
|
Taxi điện Vinfast
|
Ứng dụng Taxi Xanh/1900 2088
|
Taxi Phương Trang – Futa Taxi
|
028 3818 1818
|
Taxi VinaSun
|
028 3827 272
|
Xe công nghệ:
Bạn có thể đặt xe qua các ứng dụng công nghệ như Grab, Be, Gojek,... Giá cước di chuyển sẽ hiển thị trên ứng dụng.
Lưu ý: Quy định đón khách tại sân bay là phải di chuyển vào đúng khu vực cho phép và không dừng đỗ quá 3 phút. Chính vì vậy, bạn hãy chủ động đến đúng địa điểm dừng chờ dành cho xe công nghệ là làn D1, D2 ở tầng trệt để tiết kiệm thời gian.

Xe đưa đón sân bay:
Dịch vụ xe đưa đón từ sân bay có sự đa dạng về loại xe, bao gồm xe 4 chỗ và 7 chỗ, giúp bạn di chuyển thoải mái và dễ dàng. Giá cước cho việc sử dụng xe đưa đón từ sân bay có thể thay đổi tùy theo loại xe và khoảng cách di chuyển, thường nằm trong khoảng từ 190.000 đến 550.000 VNĐ mỗi lượt đi.
DỊCH VỤ VÀ TIỆN NGHI TẠI SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT
- Tại sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, hành khách có thể tận hưởng dịch vụ wifi miễn phí thông qua mạng "TSN Free Wifi Express" hoặc "FreeWifi TanSonNhat Airport".
- Khu vực Nhà ga Quốc nội T1 có trạm nước uống miễn phí nằm gần các cổng 5, 10 và 16. Ở Nhà ga Quốc tế T2, trạm nước uống gần các cổng 15, 16 và 18.
- Cả ga Quốc nội và Quốc tế đều có SASCO Duty Free, nơi bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm miễn thuế, bao gồm thực phẩm, thời trang, nước hoa, mỹ phẩm và đồ lưu niệm. Bạn có thuể thoả sức mua sắm.
- Sân bay Tân Sơn Nhất có đa dạng lựa chọn về ẩm thực, bao gồm nhà hàng The Phoenix, Nhà hàng Cuisine de Saigon, +84 Cafe, Fresh2Go, và Kichi-Kichi. Đảm bảo bạn sẽ tìm thấy món ngon để thỏa mãn vị giác.
- Bên cạnh đó, sân bay còn cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích khác như phòng chờ hạng Thương gia, dịch vụ đổi tiền tệ, mua SIM, và cả dịch vụ tìm kiếm hành lý thất lạc, để đảm bảo chuyến đi của bạn là trải nghiệm thuận lợi và thoải mái.
CÁC CHUYẾN BAY TỪ SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT
Sau đây là thông tin chặng bay và giá vé máy bay nội địa và quốc tế rẻ nhất đến/từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất.
CHẶNG BAY NỘI ĐỊA
Chặng bay
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
TP HCM – Hà Nội
|
430.000 VND
|
6:00 – 8:10
|
2 giờ 10 phút
|

|
TP HCM – Hải Phòng
|
420.000 VND
|
5:40 – 7:40
|
2 giờ
|

|
TP HCM – Quy Nhơn
|
310.000 VND
|
17:10 – 18:30
|
1 giờ 10 phút
|

|
TP HCM – Huế
|
340.000 VND
|
15:55 – 17:20
|
1 giờ 25 phút
|

|
TP HCM – Đà Nẵng
|
14:40 – 16:00
|
1 giờ 20 phút
|

|
TP HCM – Nha Trang
|
290.000 VND
|
7:30 – 8:30
|
1 giờ
|

|
TP HCM – Đà Lạt
|
16:35 – 17:30
|
55 phút
|

|
TP HCM – Côn Đảo
|
480.000 VND
|
11:20 – 12:15
|

|
TP HCM – Buôn Ma Thuột
|
290.000 VND
|
15:40 – 16:40
|
1 giờ
|

|
CHẶNG BAY QUỐC TẾ
Sau đây là lịch bay mới nhất và giá vé máy bay rẻ nhất của các chặng bay quốc tế phổ biến khởi hành từ Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, TP HCM.
Các chuyến bay đi châu Á
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
TP HCM – Singapore
|
Vietnam Airlines
|
490.000 VND
|
7:10 – 10:10
|
2 giờ
|

|
TP HCM – Hong Kong
|
Vietjet Air
|
880.000 VND
|
14:55 – 18:50
|
2 giờ 55 phút
|

|
TP HCM – Bangkok (Thái Lan)
|
Thai AirAsia
|
590.000 VND
|
15:50 – 17:30
|
1 giờ 40 phút
|

|
TP HCM – Bắc Kinh (Trung Quốc)
|
China Southern
|
1.620.000 VND
|
11:55 – 21:05
|
8 giờ 10 phút
|

|
TP HCM – Seoul (Hàn Quốc)
|
Vietjet Air
|
920.000 VND
|
12:20 – 19:25
|
5 giờ 5 phút
|

|
TP HCM – Tokyo (Nhật Bản)
|
990.000 VND
|
17:20 – 1:00
|
5 giờ 40 phút
|

|
TP HCM – Đài Bắc (Đài Loan)
|
870.000 VND
|
1:00 – 5:25
|
3 giờ 25 phút
|

|
TP HCM – Manila (Philippines)
|
Cebu Pacific
|
1.010.000 VND
|
1:25 – 5:20
|
2 giờ 55 phút
|

|
TP HCM – Kuala Lumpur (Malaysia)
|
AirAsia
|
450.000 VND
|
10:35 – 13:40
|
2 giờ 5 phút
|

|
Các chuyến bay đi châu Âu
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
TP HCM – London (Anh)
|
Singapore Airlines
|
158 USD
|
19:50 – 5:55
|
17 giờ 5 phút
|

|
TP HCM – Frankfurt (Đức)
|
207 USD
|
19:50 – 6:20
|
16 giờ 30 phút
|

|
TP HCM – Paris (Pháp)
|
174 USD
|
19:50 – 7:15
|
17 giờ 25 phút
|

|
TP HCM – Milan (Ý)
|
222 USD
|
19:50 – 5:55
|
16 giờ 5 phút
|

|
TP HCM – Moscow (Nga)
|
China Southern
|
113 USD
|
8:00 – 19:20
|
15 giờ 20 phút
|

|
TP HCM – Copenhagen (Đan Mạch)
|
Singapore Airlines
|
222 USD
|
19:50 – 7:10
|
17 giờ 20 phút
|

|
TP HCM – Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ)
|
197 USD
|
19:50 – 8:25
|
16 giờ 35 phút
|

|
TP HCM – Zurich (Thụy Sĩ)
|
222 USD
|
19:50 – 7:50
|
18 giờ
|

|
Các chuyến bay đi châu Đại Dương
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
TP HCM – Sydney (Úc)
|
Jetstar
|
64 USD
|
22:40 – 11:20
|
8 giờ 40 phút
|

|
TP HCM – Melbourne (Úc)
|
57 USD
|
22:40 – 11:00
|
8 giờ 20 phút
|

|
TP HCM – Auckland (New Zealand)
|
127 USD
|
22:35 – 00:10
|
19 giờ 35 phút
|

|
Các chuyến bay đi châu Mỹ
Chặng bay
|
Hãng hàng không
|
Giá vé (1 chiều) chỉ từ
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
TP HCM – San Francisco (Mỹ)
|
Eva Air
|
242 USD
|
1:55 – 6:40
|
19 giờ 45 phút
|

|
TP HCM – Los Angeles (Mỹ)
|
STARLUX
|
254 USD
|
16:10 – 19:00
|
17 giờ 50 phút
|

|
TP HCM – Vancouver (Canada)
|
ANA
|
251 USD
|
7:30 – 13:45
|
21 giờ 15 phút
|

|
ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY GIÁ RẺ
