Là hãng hàng không giá rẻ lớn thứ 3 Hàn Quốc, Air Busan thường được hành khách biết đến khi mua vé máy bay đi Hàn Quốc. Vậy hãng Air Busan có tốt không và giá vé máy bay Air Busan bao nhiêu? Vietnam Tickets sẽ cung cấp thông tin chi tiết để bạn dễ dàng lựa chọn cho chuyến đi sắp tới nhé!
AIR BUSAN – HÃNG HÀNG KHÔNG GIÁ RẺ CỦA HÀN QUỐC
Được thành lập năm 2007, Air Busan là hãng hàng không giá rẻ 4 sao của Hàn Quốc có trụ sở tại Busanjin-gu, Busan. Hãng là công ty con của Asiana Airlines.
Hãng khai thác 28 điểm đến nội địa và các quốc gia châu Á.
Điểm đến quốc tế nổi bật của Air Busan
Xiêm Riệp (Campuchia)
|
Thâm Quyến (Trung Quốc)
|
Thành Đô (Trung Quốc)
|
Guam
|
Tokyo (Nhật Bản)
|
Sapporo (Nhật Bản)
|
Fukuoka (Nhật Bản)
|
Viêng Chăn (Lào)
|
Saipan
|
Đài Bắc (Đài Loan)
|
Cao Hùng (Đài Loan)
|
Bangkok (Thái Lan)
|
Đội bay Air Busan
Air Busan hiện đang sở hữu đội bay gồm 25 máy bay thuộc các dòng Airbus A320-200, Airbus A321-200, Airbus A321neo và Airbus A321LR.
HẠNG VÉ AIR BUSAN
Air Busan cung cấp 2 loại vé là Vé Thường và Vé Đặc biệt. Các dịch vụ trên chuyến bay của hãng bao gồm:
-
Dịch vụ ăn uống: Hành khách có thể lựa chọn bữa ăn và các loại đồ uống như nước khoáng, nước ép quýt, cà phê hay trà xanh.
-
Giải trí: Air Busan cung cấp một số tạp chí có sẵn và kính đọc sách trên chuyến bay.
-
Mua hàng miễn thuế: Hành khách có thể mua hàng miễn thuế trong chuyển bay như rượu, mỹ phẩm, nước hoa, đồ uống, đồ dùng cho trẻ em, quà tặng,...
QUY ĐỊNH HÀNH LÝ AIR BUSAN
Air Busan có các quy định về số lượng, trọng lượng và kích thước hành lý phụ thuộc vào loại vé mà hành khách đã đặt mua.
Hành lý xách tay
Hành khách được mang theo hành lý xách tay có kích thước tối đa 55 x 20 x 40 cm, tổng kích thước không vượt quá 115 cm và trọng lượng không quá 10kg. Hành khách có thể mang thêm 1 vật dụng cá nhân như túi đựng laptop hoặc túi xách nhỏ,...
Các thiết bị hỗ trợ (xe lăn, v.v.) và sản phẩm dành cho trẻ em (xe đẩy, xe tập đi, v.v.) được phép mang riêng.
Hành lý ký gửi
Hành khách được mang hành lý ký có tổng kích thước không vượt quá 203 cm, trọng lượng không vượt quá 15kg (Tuyến Busan-Ulaanbaatar: 23kg).
Lưu ý:
-
Vé khuyến mãi không bao gồm hành lý ký gửi miễn phí.
-
Hành lý vượt quá kích thước tối đa 203 cm và trọng lượng 32 kg không được phép vận chuyển.
-
Đối với các chuyến bay quốc tế, có thể ký gửi 10 kg hành lý ký gửi cho trẻ sơ sinh và một thiết bị hỗ trợ trẻ sơ sinh.
Các vật dụng không được phép ký gửi
Air Busan quy định các vật dụng không được vận chuyển dưới dạng hành lý ký gửi nhau sau:
-
Đồ dễ vỡ hoặc dễ hư hỏng, hóa đơn, thiết bị điện tử, chứng khoán, đồ trang sức, đồ cổ, tác phẩm nghệ thuật, hàng mẫu, tem, tài liệu, tập lệnh, đĩa và các hàng hóa có giá trị khác (Việc bồi thường bị hạn chế trong trường hợp hư hỏng hoặc mất mát. Hành khách nên mang theo những đồ vật trên lên máy bay.)
-
Thuốc dùng trong chuyến bay hoặc trong chuyến đi
-
Pin lithium dự phòng không được gắn vào thiết bị (pin điện thoại di động, pin di động, v.v.)
-
Thuốc lá điện tử và bật lửa
-
Đối với bánh xe điện (Hoberboard, xe máy điện), bất kể mức công suất điện như thế nào, đều không được chấp nhận cho cả hành lý xách tay và ký gửi.
-
Bữa ăn tự hâm nóng
LỊCH BAY AIR BUSAN
Tại Việt Nam, Air Busan chủ yếu khai thác các chuyến bay đi Hàn Quốc, khởi hành từ Đà Nẵng và Nha Trang.
VÉ MÁY BAY ĐI HÀN QUỐC – AIR BUSAN
Khởi hành
|
Điểm đến
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Đà Nẵng
|
Seoul
|
Từ 102 USD
|
1:10 – 7:30
|
4 giờ 20 phút
|
|
Busan
|
Từ 92 USD
|
23:40 – 6:20
|
4 giờ 40 phút
|
|
Nha Trang
|
Từ 130 USD
|
00:15 – 7:00
|
4 giờ 45 phút
|
|
Seoul
|
Từ 89 USD
|
1:20 – 8:25
|
5 giờ 5 phút
|
|
TỔNG HỢP CÁC CHUYẾN BAY AIR BUSAN
Ngoài khai thác vé máy bay Việt Nam đi Hàn Quốc, Air Busan cùng các hãng hàng không liên kết, phục vụ các chuyến bay quốc tế khởi hành từ trung tâm hoạt động chính tại Sân bay quốc tế Gimhae, Busan.
Chặng bay
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Busan – Hong Kong
|
Từ 140 USD
|
15:00 – 22:30
|
10 giờ 5 phút
|
|
Busan – Thâm Quyến
|
Từ 156 USD
|
11:20 – 19:50
|
9 giờ 30 phút
|
|
Busan – Thành Đô
|
Từ 152 USD
|
15:00 – 23:10
|
9 giờ 10 phút
|
|
Busan – Tokyo
|
Từ 72 USD
|
8:00 – 10:15
|
2 giờ 15 phút
|
|
Busan – Sapporo
|
Từ 63 USD
|
9:00 – 11:40
|
2 giờ 40 phút
|
|
Busan – Fukuoka
|
Từ 47 USD
|
17:55 – 18:50
|
55 phút
|
|
Busan – Kota Kinabalu
|
Từ 93 USD
|
19:00 – 23:20
|
5 giờ 20 phút
|
|
Busan – Kalibo
|
Từ 108 USD
|
20:30 – 23:45
|
4 giờ 15 phút
|
|
Busan – Đài Bắc
|
Từ 71 USD
|
11:05 – 12:30
|
2 giờ 25 phút
|
|
Busan – Cao Hùng
|
11:05 – 12:30
|
2 giờ 25 phút
|
|
Busan – Bangkok
|
Từ 111 USD
|
18:00 – 21:40
|
5 giờ 40 phút
|
|
Lưu ý:
-
Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
-
Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
QUY ĐỊNH HOÀN ĐỔI VÉ AIR BUSAN
Air Busan có các quy định hoàn đổi vé phụ thuộc vào điều kiện vé và chặng bay. Để được tư vấn và hỗ trợ hoàn đổi vé Air Busan nhanh nhất, vui lòng liên hệ Vietnam Tickets qua hotline 1900 3173.
Phí hoàn tiền của Air Busan
Air Busan áp dụng các khoản phí cố định khi hành khách có nhu cầu hủy vé như sau:
Vé cá nhân
|
Vé nhóm
|
Vé giảm giá đặc biệt
|
|
Thời gian hủy
|
Phí
|
Thời gian hủy
|
Phí
|
Thời gian hủy
|
Phí
|
|
Phí hoàn vé
|
1 ngày sau khi mua ~ 1 ngày trước ngày khởi hành
|
2.67 USD
|
1 ngày sau khi mua ~ 3 ngày trước ngày khởi hành
|
2.67 USD
|
1 ngày sau khi mua
|
100% (giá vé)
|
Ngày khởi hành ~ 20 phút trước khi khởi hành
|
8.90 USD
|
2 ngày trước khi khởi hành ~ 20 phút trước khởi hành
|
8.90 USD
|
Phí hủy vé
|
Trước khi khởi hành 20 phút
|
13.35 USD
|
Trước khi khởi hành 20 phút
|
13.35 USD
|
Trước khi khởi hành 20 phút
|
100% giá vé
|
Lưu ý:
-
Tất cả các chi phí hủy vé sẽ được tính dựa trên giá vé một chiều.
-
Hành khách được phép thay đổi đặt vé trước 20 phút so với thời gian khởi hành mà không bị tính phí. Khi khoản phí hủy được áp dụng, khoản phí hoàn lại sẽ không được áp dụng.
SÂN BAY QUỐC TẾ GIMHAE (PUS)
Sân bay quốc tế Gimhae hiện đang phục vụ cho hoạt động hàng không tại thành phố lớn thứ 2 của Hàn Quốc - Busan. Sân bay quốc tế Gimhae là trung tâm chính của Air Busan và là trung tâm thứ cấp của Asiana Airlines và Korean Air.
Di chuyển giữa các nhà ga sân bay
Sân bay quốc tế Gimhae hiện tại đang có hai nhà ga hành khách là: Nhà ga Quốc tế và nhà ga Nội địa.
Bạn có thể di chuyển giữa các nhà ga sân bay quốc tế Gimhae bằng xe bus miễn phí. Giờ hoạt động của xe là từ 05:50 đến 23:40 mỗi ngày. Thời gian di chuyển là khoảng 10 phút.
Cách di chuyển từ Sân bay quốc tế Gimhae về trung tâm
Sân bay quốc tế Gimhae cách trung tâm thành phố Busan 12km. Bạn có thể di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố bằng các phương tiện sau:
Xe buýt: Các tuyến xe buýt vận chuyển hành khách từ sân bay về các điểm thuộc trung tâm thành phố Busan như xe limousine ga Seomyeon/Busan, xe Limousine Haeundae, xe buýt Rapid Transit, City Bus,... với giá vé từ 1.300 – 7.000 KRW (~23.000 – 125.000 VND).
Taxi: Bạn có thể bắt taxi tại bên ngoài các ga đến trong nước và quốc tế, với giá cước đến các điểm trong thành phố Busan từ 18.000 – 50.000 KRW (~322.000 – 896.000 VND).
Tàu điện ngầm: Hành khách có thể di chuyển đến ga tàu điện ngầm số 2 – 3 bằng tàu điện Light Rail khởi hành từ sân bay, giá vé di chuyển về trung tâm thành phố đối với người lớn là 1.300 KRW (~23.000 VND) và trẻ em là 650 KRW (~12.000 VND).
MUA VÉ MÁY BAY AIR BUSAN GIÁ RẺ Ở ĐÂU?