Để di chuyển đến Cố đô Huế bằng đường hàng không, bạn cần nắm rõ thông tin về vé máy bay đi Huế. Bài viết này tập trung vào các chặng bay nội địa phổ biến, quy định hành lý của các hãng hàng không và bảng giá vé máy bay đi Huế tham khảo năm 2025 từ các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Hiện nay, có nhiều hãng hàng không nội địa uy tín đang khai thác các chuyến bay đến Cảng hàng không quốc tế Phú Bài (HUI) phục vụ nhu cầu di chuyển của du khách. Dưới đây là những hãng hàng không phổ biến bạn có thể lựa chọn:
Giá vé máy bay đi Huế của Vietnam Airline: Hãng thường xuyên có các chuyến bay đến Huế từ các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và đặt vé trực tiếp tại Vietnam Tickets.
Vé máy bay đi Huế Vietjet: Được biết đến là hãng hàng không giá rẻ hàng đầu tại Việt Nam, Vietjet Air mang đến nhiều lựa chọn vé máy bay đi Huế với mức giá cạnh tranh.
Vé máy bay đi Huế Bamboo: Mặc dù có ít chặng bay đến Huế nhưng Bamboo Airways vẫn là một lựa chọn được nhiều hành khách tin tưởng với dịch vụ chu đáo và các chuyến bay êm ái.
Huế có vị trí địa lý thuận lợi, kết nối với nhiều tỉnh thành trên cả nước thông qua đường hàng không. Dưới đây là thông tin về các chặng bay nội địa phổ biến nhất đến Huế:
Vé máy bay đi Huế Hà Nội: Đây là một trong những chặng bay nhộn nhịp nhất đến Huế, với khoảng 2 chuyến bay thẳng mỗi ngày (Vietnam Airlines). Thời gian bay thẳng từ Hà Nội đến Huế khoảng 1 tiếng 20 phút.
Giá vé máy bay từ TPHCM đi Huế: Chặng bay này cũng có nhu cầu rất lớn từ du khách và người dân, với nhiều chuyến bay thẳng hàng ngày, được khai thác bởi Vietnam Airlines (khoảng 5 chuyến/ngày), Vietjet Air và Bamboo Airways. Thời gian bay thẳng dao động từ 1 tiếng 20 phút đến 1 tiếng 50 phút. Bạn nên kiểm tra Lịch bay Sài Gòn Huế hôm nay.
Vé máy bay đi Huế Đà Lạt: Chặng bay này có thể có tần suất và thời gian bay hạn chế hơn, thường có khoảng 1 chuyến/ngày. Bạn nên kiểm tra lịch bay cụ thể trên website của các hãng.
Dưới đây là bảng giá vé máy bay một chiều tham khảo cho chặng bay đến Huế từ một số thành phố lớn. Lưu ý rằng giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt vé, hạng vé, chương trình khuyến mãi của hãng và mùa du lịch.
Vé máy bay đi Huế từ Hà Nội
Hãng bay | Hạng vé | Điểm dừng | Thời gian bay | Giá vé |
VietJet Air | Phổ thông | Bay thẳng | 1h 15m | 1.115.123 |
Phổ thông đặc biệt | 2.955.047 | |||
Vietnam Airlines | Phổ thông | Bay thẳng | 1h 15m | 1.616.000 |
Phổ thông đặc biệt | 2.607.000 | |||
Thương gia | 6.255.851 | |||
Hahn Air Systems | Phổ thông | Bay thẳng | 1h 15m | 2.135.000 |
Giá vé máy bay từ TPHCM đi Huế
Hãng bay | Hạng vé | Điểm dừng | Thời gian bay | Giá vé |
VietJet Air | Phổ thông | Bay thẳng | 1h 20m | 790.266 |
Phổ thông đặc biệt | 2.955.047 | |||
Vietnam Airlines | Phổ thông | Bay thẳng | 1h 25m | 1.486.000 |
Phổ thông đặc biệt | 2.607.000 | |||
Thương gia | 6.255.851 | |||
Hahn Air Systems | Phổ thông | Bay thẳng | 1h 20m | 2.089.000 |
Giá vé máy bay từ Nha Trang đi Huế
Hãng bay | Hạng vé | Điểm dừng | Thời gian bay | Giá vé |
VietJet Air | Phổ thông | SGN | 5h 30m | 1.716.839 |
Vietnam Airlines | Phổ thông | SGN | 3h 50m | 2.702.000 |
Phổ thông đặc biệt | 4.501.000 | |||
Thương gia | 12.356.927 |
Lưu ý: Để có thông tin giá vé máy bay đi Huế chính xác và cập nhật nhất, bạn nên truy cập trực tiếp website của các hãng hàng không hoặc sử dụng các trang web đặt vé máy bay trực tuyến uy tín như Vietnam Tickets.
Khi quyết định đặt vé máy bay đi Huế, có một số điểm quan trọng mà bạn cần xem xét để đảm bảo chuyến đi suôn sẻ và tiết kiệm chi phí nhất. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết mà bạn nên cân nhắc:
Mỗi hãng hàng không có những quy định riêng về hành lý xách tay và hành lý ký gửi. Việc nắm rõ những quy định này sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có tại sân bay.
Vietnam Airlines | |||
Hành lý xách tay | |||
Hạng ghế | Kích thước | Số lượng | Trọng lượng |
Phổ thông Tiêu chuẩn/Tiết kiệm | 56cm x 36cm x 23cm Tổng 3 chiều ≤115cm | 1 | ≤10kg + phụ kiện ≤12kg |
Phổ thông Siêu tiết kiệm | |||
Phổ thông Đặc biệt (Premium Economy) | 2 | ≤10kg + phụ kiện ≤18kg | |
Thương gia (Business) | |||
Hạng Nhất (First Class) | |||
Hành lý ký gửi | |||
Phổ thông Tiêu chuẩn/Tiết kiệm | Tổng 3 chiều ≤158 cm | 1 | ≤ 23 kg |
Phổ thông Siêu tiết kiệm | 0 | - | |
Phổ thông Đặc biệt (Premium Economy) | 2 | ≤ 23 kg | |
Thương gia (Business) | 2 | ≤32 kg | |
Hạng Nhất (First Class) | 3 | ≤32 kg |
Quy định hành lý đi Huế
Vietjet | ||
Hạng vé | Hành lý xách tay | Hành lý ký gửi |
Eco | 7kg (1 kiện chính + 1 phụ kiện) Kích thước tối đa 56cm x 36cm x 23cm. | Không bao gồm |
Deluxe | 7kg (1 kiện chính + 1 phụ kiện) Kích thước tối đa 56cm x 36cm x 23cm. | 20kg |
SkyBoss | 14kg (1 kiện chính + 1 phụ kiện) Kích thước tối đa 56cm x 36cm x 23cm. | 40kg |
SkyBoss Business | 18kg (1 kiện chính + 1 phụ kiện) Kích thước tối đa 56cm x 36cm x 23cm. | 60kg |
Trong trường hợp bạn có thay đổi về lịch trình, việc nắm rõ quy định về hoán đổi vé của các hãng hàng không sẽ rất hữu ích.
Vietnam Airlines áp dụng các quy định đổi vé khác nhau tùy thuộc vào hạng vé mà bạn đã mua.
Phí đổi vé: Đối với các chặng bay nội địa, phí đổi vé thường dao động từ 360.000 VNĐ trở lên cho mỗi lần đổi, chưa bao gồm phí chênh lệch giá vé (nếu có). Hạng Phổ thông linh hoạt (hạng đặt chỗ B/M) thường được miễn phí đổi (ngoại trừ giai đoạn Tết Nguyên Đán).
Đổi tên vé: Phí đổi tên vé máy bay Vietnam Airlines cho chặng bay nội địa là 360.000 VNĐ (tùy thuộc vào hạng vé).
Vietjet Air cho phép đổi tên, đổi ngày bay, đổi hành trình và nâng hạng vé tùy thuộc vào điều kiện của từng loại vé.
Phí đổi vé: Phí đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay hoặc nâng hạng vé cho các chặng bay nội địa là 350.000 VNĐ/người/chặng.
Đổi tên vé: Chỉ áp dụng cho hạng vé SkyBoss Business và SkyBoss với phí 350.000 VNĐ/người/chặng nội địa.
Bạn cần thực hiện yêu cầu đổi vé trước giờ bay dự kiến ít nhất 3 tiếng. Có thể đổi vé qua website, ứng dụng di động, tổng đài hoặc email.
Bamboo Airways có chính sách đổi vé khác nhau cho các hạng vé Bamboo Business, Bamboo Plus và Bamboo Eco.
Phí đổi vé: Phí đổi ngày bay hoặc hành trình bay dao động từ 0 - 600.000 VNĐ/khách/chặng tùy thuộc vào hạng vé và thời điểm đổi, cộng thêm phí chênh lệch giá vé (nếu có).
Đổi tên vé: Chỉ áp dụng cho hạng Bamboo Business và Bamboo Plus với phí 450.000 VNĐ/khách/chặng.
Thời gian đổi vé tối thiểu là 3 tiếng trước giờ khởi hành. Bạn có thể đổi vé qua website, ứng dụng di động, tổng đài hoặc phòng vé của Bamboo Airways.
Các chuyến bay nội địa sẽ đưa bạn đến Sân bay quốc tế Phú Bài (HUI), cửa ngõ hàng không quan trọng của tỉnh Thừa Thiên Huế. Dưới đây là thông tin về các chặng bay nội địa phổ biến nhất đến Huế: Sân bay tọa lạc tại phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế, cách trung tâm thành phố Huế khoảng 15km về phía Nam.
Di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố
Sau khi hạ cánh tại sân bay Phú Bài, bạn có nhiều lựa chọn để di chuyển về trung tâm thành phố Huế:
Với những thông tin chi tiết về các chặng bay nội địa, quy định hành lý, chính sách hoán đổi vé và bảng giá tham khảo, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và hữu ích để chuẩn bị cho chuyến đi khám phá Cố đô Huế sắp tới. Việc lựa chọn hãng hàng không, thời điểm đặt vé và nắm rõ các quy định sẽ giúp bạn có một hành trình suôn sẻ và tiết kiệm chi phí. Hãy lên kế hoạch và đặt vé máy bay đi Huế ngay hôm nay để tận hưởng những trải nghiệm văn hóa và lịch sử độc đáo tại thành phố xinh đẹp này!
Nếu bạn có nhu cầu đặt vé vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các cách dưới đây:
Đặt qua hotline: 1900 3173
Đặt tại văn phòng:
Trụ sở chính: 69 Võ Thị Sáu, P.6, Q.3 Hồ Chí Minh
Chi nhánh: 173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 Hồ Chí Minh