Hiện nay, có nhiều hãng hàng không khai thác đường bay từ Việt Nam đến Thụy Sĩ, bao gồm cả các hãng quốc tế lớn và một số hãng giá rẻ (thường kết hợp nhiều chặng):
Turkish Airlines |
Air France |
Finnair |
ITA Airways |
Air Serbia |
Cathay Pacific |
Vietnam Airlines |
SWISS |
Qatar Airways |
Một số hãng hàng không giá rẻ như Scoot (TZ) hoặc AirAsia (AK) có thể cung cấp các chặng bay với giá cạnh tranh hơn, tuy nhiên thường sẽ có nhiều điểm dừng và tổng thời gian bay kéo dài hơn. Bạn cần kiểm tra kỹ các chặng bay và thời gian quá cảnh khi lựa chọn các hãng này.
Giá vé máy bay từ Việt Nam đi Thụy Sĩ dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm đặt vé, hãng hàng không, hạng ghế, chặng bay và chương trình khuyến mãi. Dưới đây là bảng giá vé chi tiết mà hành khách có thể tham khảo:
Hãng bay |
Hạng vé |
Điểm dừng |
Thời gian bay |
Giá vé |
Air China, ITA Airways |
Phổ thông |
PVG, MXP |
26h 55m |
12.611.183 |
Thương gia |
80.318.568 |
|||
China Southern, Air Serbia |
Phổ thông |
CAN, BEG |
21h 55m |
16.901.226 |
Thương gia |
59.019.000 |
|||
Thai Airways |
Phổ thông |
BKK |
16h 05m |
18.154.372 |
Thương gia |
61.911.528 |
|||
Cathay Pacific |
Phổ thông Super Saver |
HKG |
17h 50m |
18.201.940 |
Economy Light |
18.764.000 |
|||
Economy Essential |
21.983.000 |
|||
Economy Flex |
25.716.000 |
|||
Vietnam Airlines, SWISS |
ELight |
DEL |
16h 15m |
21.588.000 |
Bsaver |
84.441.088 |
|||
Qatar Airways |
Economy Classic |
DOH |
16h 45m |
22.719.000 |
Economy Convenience |
23.774.000 |
|||
Economy Comfort |
33.171.000 |
|||
Business Comfort |
66.972.000 |
|||
Business Elite |
101.290.000 |
|||
Turkish Airlines |
Promotion |
IST |
15h 45m |
22.080.278 |
Linh hoạt |
25.807.000 |
|||
Business Flexible |
111.435.000 |
|||
Air France |
Tiêu chuẩn |
CDG |
16h 05m |
22.786.000 |
Linh hoạt |
25.360.000 |
|||
Premium Standard |
31.513.000 |
|||
Premium Flex |
34.937.000 |
|||
Thương gia |
84.162.000 |
|||
Business Flex |
92.864.000 |
|||
Vietnam Airlines |
Phổ thông |
CDG |
16h 05m |
23.458.328 |
Hạng Phổ thông đặc biệt |
45.561.488 |
|||
Thương gia |
141.401.248 |
|||
Korean Air |
Phổ thông |
ICN |
22h 45m |
22.005.872 |
Thương gia |
81.815.320 |
|||
Emirates |
Eco Saver |
DXB |
18h 30m |
26.141.692 |
Eco Flex Plus |
26.640.000 |
|||
Singapore Airlines |
Economy Lite |
SIN |
19h 00m |
28.847.844 |
Economy Flexi |
29.478.000 |
|||
Premium Flexi |
48.118.000 |
|||
Business Flexi |
79.038.000 |
|||
Finnair |
Phổ thông |
SIN, HEL |
31h 10m |
26.597.000 |
Thương gia tiết kiệm |
109.408.344 |
Giá vé máy bay từ Thụy Sĩ về Việt Nam thường tương đương hoặc có thể nhỉnh hơn một chút so với chiều đi. Bạn nên đặt vé khứ hồi cùng lúc để có giá tốt hơn và đảm bảo cho hành trình trở về của mình.
Nếu bạn đang thắc mắc bay từ Việt Nam sang Thụy Sĩ mất bao lâu, thì thời gian bay từ Việt Nam đến Thụy Sĩ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm điểm khởi hành, điểm đến tại Thụy Sĩ và số lượng điểm dừng:
Thời gian bay trung bình với 1 hoặc 2 điểm dừng: Thông thường, một chuyến bay từ Hà Nội (HAN) hoặc TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Zurich (ZRH) hoặc Geneva (GVA) sẽ mất khoảng 13 đến 20 tiếng trở lên, bao gồm cả thời gian quá cảnh.
Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian bay: Các yếu tố như thời gian chờ ở sân bay quá cảnh, vị trí địa lý của điểm dừng, và điều kiện thời tiết cũng có thể ảnh hưởng đến tổng thời gian di chuyển.
Các chặng bay phổ biến nhất từ Việt Nam đến Thụy Sĩ thường xuất phát từ hai thành phố lớn:
Hà Nội (HAN) - Zurich (ZRH): Đây là một trong những chặng bay chính, thường được khai thác bởi nhiều hãng hàng không quốc tế.
Hà Nội (HAN) - Geneva (GVA): Chặng bay này cũng khá phổ biến, đặc biệt với những du khách có kế hoạch khám phá khu vực phía Tây Thụy Sĩ.
TP. Hồ Chí Minh (SGN) - Zurich (ZRH): Tương tự như Hà Nội, Zurich là điểm đến quan trọng cho các chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh.
TP. Hồ Chí Minh (SGN) - Geneva (GVA): Chặng bay này cũng được nhiều du khách lựa chọn.
Tần suất các chuyến bay từ Việt Nam đến Thụy Sĩ khá ổn định, với nhiều chuyến bay hàng ngày hoặc hàng tuần được cung cấp bởi các hãng hàng không lớn. Tuy nhiên, tần suất có thể thay đổi tùy thuộc vào mùa du lịch (cao điểm thường từ tháng 6 đến tháng 8 và dịp lễ Tết) và chính sách khai thác của từng hãng. Bạn nên kiểm tra lịch bay cụ thể trên trang web của các hãng hoặc các trang đặt vé trực tuyến.
Trước khi mua vé máy bay đi Thụy Sĩ, bạn cần nắm rõ các quy định về hoàn, đổi vé và hành lý của hãng hàng không để tránh những rắc rối không đáng có.
Để yêu cầu hoàn tiền vé đã mua từ văn phòng bán vé của Turkish Airlines, bạn nên lưu ý các quy tắc chung sau:
Đính kèm ảnh chụp ID khi yêu cầu hoàn tiền.
Nếu thẻ tín dụng đã hết hạn, bạn cần tải lên thư từ ngân hàng làm tệp đính kèm.
Người dưới 18 tuổi phải nộp thêm bản sao ID của cha mẹ.
Thông tin về tên tài khoản phải chính xác như trên tài khoản ngân hàng, kèm theo số tài khoản và thông tin chi nhánh ngân hàng đầy đủ.
Công dân của Syria, Iran, Cuba và Triều Tiên cần liên hệ với văn phòng bán vé địa phương để yêu cầu.
Bạn có thể hủy vé trực tuyến qua trang "Quản lý đặt chỗ" hoặc liên hệ dịch vụ khách hàng của Turkish Airlines. Thời gian xử lý hoàn tiền khác nhau tùy thuộc vào phương thức thanh toán; hoàn tiền vào thẻ tín dụng mất khoảng 7 ngày làm việc, trong khi hoàn tiền bằng tiền mặt hoặc séc có thể mất đến 20 ngày làm việc.
Lưu ý rằng chính sách hủy và hoàn tiền của Turkish Airlines có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vé và điểm đến. Một số loại vé có thể không được phép hoàn tiền hoặc có thể bị tính phí hủy. Nếu bạn không có mặt trên chuyến bay (no-show), bạn có thể không được hoàn tiền (ngoại trừ thuế).
Mỗi hãng hàng không có quy định về hành lý xách tay và hành lý ký gửi khác nhau. Bạn nên kiểm tra kỹ thông tin về kích thước, trọng lượng hành lý cho phép của hãng hàng không bạn lựa chọn trước khi bay.
Qatar Airways |
|||
Hành lý xách tay |
|||
Hạng vé |
Số lượng (kg) |
Tổng trọng lượng (kg) |
Kích thước (cm) |
Phổ thông |
1 |
7 |
56 x 36 x 23cm ≤ 115cm |
Thương gia |
2 |
15 |
|
Hành lý ký gửi (miễn phí) |
|||
Hạng vé |
Tổng trọng lượng (kg) |
Kích thước (cm) |
|
Economy Classic |
25 |
3 chiều ≤ 150cm |
|
Economy Convenience |
30 |
||
Economy Comfort |
35 |
||
Business Comfort/Elite |
40 |
Turkish Airlines |
|||
Hành lý ký gửi |
|||
Hạng ghế |
Số lượng |
Trọng lượng |
Kích thước tối đa |
Phổ thông |
1 |
23 kg (50 lbs) |
Tổng 3 chiều <158 cm |
Phổ thông đặc biệt |
|||
Thương gia |
2 |
32kg (70 lbs) |
|
Business Class Exceptional |
3 |
||
Hành lý xách tay |
|||
Phổ thông |
1 |
8kg |
23x40x55 cm |
Phổ thông đặc biệt |
|||
Thương gia |
2 |
||
Business Class Exceptional |
|||
Túi cá nhân |
|||
Mọi hạng vé |
1 |
4kg |
40x30x15 cm |
Air France |
|||
Hạng ghế |
Số lượng |
Trọng lượng |
Kích thước tối đa |
Hành lý ký gửi |
|||
Phổ thông |
0 - 2 |
23 kg (50 lbs) |
Tổng 3 chiều <158 cm |
Premium |
32kg (70 lbs) |
||
Business |
1 - 2 |
||
La Première |
3 |
||
Hành lý xách tay |
|||
Phổ thông |
1 |
12kg |
55 x 35 x 25 cm (21,7 x 13,8 x 9,9 in) |
Phổ thông đặc biệt |
|||
Thương gia |
2 |
18kg |
|
Business Class Exceptional |
|||
Vật dung cá nhân |
|||
Mọi hạng vé |
1 |
- |
40 x 30 x 15 cm (15,7 x 11,8 x 5,8 in) |
Lời khuyên:
Kiểm tra kỹ chính sách của hãng hàng không trước khi mua vé.
Mua bảo hiểm du lịch để giảm thiểu rủi ro tài chính khi cần hoàn hoặc đổi vé.
Theo dõi thông báo từ hãng hàng không về các chính sách và quy định mới nhất.
Sau khi đã "bỏ túi" những thông tin cần thiết về vé máy bay đi Thuỵ Sĩ, hãy cùng chúng tôi khám phá những điều thú vị đang chờ đón bạn tại Thụy Sĩ.
Thụy Sĩ có vẻ đẹp riêng vào mỗi mùa:
Mùa xuân (tháng 3 - 5): Thời tiết ấm áp, hoa nở rộ, thích hợp cho các hoạt động tham quan, dã ngoại.
Mùa hè (tháng 6 - 8): Thời tiết nóng bức, thích hợp cho các hoạt động leo núi, tắm biển, dã ngoại.
Mùa thu (tháng 9 - 11): Thời tiết mát mẻ, lá vàng rơi, thích hợp cho các hoạt động tham quan, dã ngoại, thưởng ngoạn cảnh sắc thiên nhiên.
Mùa đông (tháng 12 - 2): Thời tiết lạnh giá, tuyết rơi dày, thích hợp cho các hoạt động trượt tuyết, trượt băng, tham gia các lễ hội mùa đông.
Zurich: Thành phố lớn nhất Thụy Sĩ, nổi tiếng với khu phố cổ, hồ Zurich, nhà thờ Fraumünster, bảo tàng Kunsthaus Zürich.
Geneva: Thành phố quốc tế, nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế, nổi tiếng với hồ Geneva, đài phun nước Jet d'Eau, nhà thờ St. Peter.
Interlaken: Thị trấn nằm giữa hai hồ Thun và Brienz, là điểm đến lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như leo núi, đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak.
Lucerne: Thành phố cổ kính, nổi tiếng với cầu Chapel, hồ Lucerne, tượng đài Sư tử hấp hối.
Jungfraujoch: "Nóc nhà châu Âu", nơi có ga tàu hỏa cao nhất châu Âu, mang đến cảnh quan ngoạn mục của dãy Alps.
Zermatt: Ngôi làng không xe hơi, nổi tiếng với Matterhorn, ngọn núi biểu tượng của Thụy Sĩ.
Sân bay Zurich (ZRH): Đây là sân bay lớn nhất và hiện đại nhất Thụy Sĩ, nằm cách trung tâm thành phố Zurich khoảng 13km. Sân bay Zurich được trang bị đầy đủ tiện nghi, từ các cửa hàng miễn thuế, nhà hàng, quán cà phê đến các dịch vụ hỗ trợ hành khách như phòng chờ, wifi miễn phí,... Từ sân bay, bạn có thể dễ dàng di chuyển vào trung tâm thành phố bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc taxi.
Sân bay Geneva (GVA): Sân bay quốc tế lớn thứ hai của Thụy Sĩ, nằm cách trung tâm thành phố Geneva khoảng 4km. Sân bay Geneva được trang bị đầy đủ tiện nghi và có các phương tiện di chuyển thuận lợi vào trung tâm thành phố như tàu hỏa, xe buýt và taxi.
Mặc dù Zurich (ZRH) và Geneva (GVA) là hai sân bay quốc tế lớn nhất và phổ biến nhất, Thụy Sĩ còn có các sân bay khác như:
EuroAirport Basel Mulhouse Freiburg (BSL/MLH/EAP): Sân bay này phục vụ ba quốc gia (Thụy Sĩ, Pháp, Đức) và là lựa chọn thuận tiện nếu bạn muốn khám phá khu vực Basel hoặc các vùng lân cận.
Bern Airport (BRN): Sân bay nhỏ hơn, chủ yếu phục vụ các chuyến bay nội địa và một số chuyến bay châu Âu. Nếu điểm đến của bạn là Bern, bạn có thể cân nhắc lựa chọn này hoặc bay đến Zurich/Geneva và di chuyển bằng tàu.
Ngoài việc tìm kiếm và đặt vé máy bay đi Thuỵ Sĩ, bạn cũng cần chuẩn bị cho chuyến đi của mình những thông tin quan trọng khác:
Từ Việt Nam sang Thụy Sĩ bao nhiêu km?: Khoảng cách đường hàng không từ Việt Nam đến Thụy Sĩ dao động từ 9.000 đến 10.000 km tùy thuộc vào điểm khởi hành và điểm đến cụ thể.
Di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố: Các sân bay lớn ở Thụy Sĩ như Zurich và Geneva đều có hệ thống giao thông công cộng hiện đại và tiện lợi, bao gồm tàu hỏa, xe buýt và taxi, giúp bạn dễ dàng di chuyển về trung tâm thành phố.
Từ Việt Nam sang Thụy Sĩ mất bao nhiêu tiền? Chi phí cho một chuyến đi Thụy Sĩ không chỉ bao gồm vé máy bay mà còn có chi phí ăn ở, đi lại, tham quan và mua sắm. Hãy lên kế hoạch tài chính chi tiết để đảm bảo bạn có một chuyến đi suôn sẻ.
Du lịch Thụy Sĩ bao nhiêu tiền? Ngoài vé máy bay, bạn cần dự trù các khoản chi phí khác như chi phí, bảo hiểm du lịch, chi phí ăn uống (tùy thuộc vào lựa chọn nhà hàng), chi phí di chuyển trong Thụy Sĩ (vé tàu, xe buýt), chi phí tham quan các địa điểm du lịch và chi phí mua sắm quà lưu niệm.
Có Nên Cân Nhắc tour đi Thụy Sĩ? Nếu bạn không muốn tự mình lên kế hoạch cho chuyến đi, việc lựa chọn một tour du lịch trọn gói đến Thụy Sĩ có thể là một lựa chọn tiện lợi. Các tour thường bao gồm vé máy bay, khách sạn, các bữa ăn và lịch trình tham quan đã được sắp xếp sẵn. Tuy nhiên, chi phí cho tour thường sẽ cao hơn so với việc tự túc.
Thụy Sĩ là một điểm đến du lịch hấp dẫn với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời, nền văn hóa đa dạng và các hoạt động giải trí phong phú. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vé máy bay đi Thụy Sĩ, giúp bạn có một chuyến du lịch đáng nhớ tại đất nước xinh đẹp này. Hãy lên kế hoạch và đặt vé máy bay ngay hôm nay để khám phá "thiên đường hạ giới" này.