Là hãng hàng không lớn nhất của Phần Lan, Finnair được biết đến là thành viên Oneworld và luôn được liệt kê là một trong những hãng hàng không an toàn nhất thế giới. Vậy hãng Finnair bay đến những đâu và giá vé máy bay Finnair bao nhiêu? Vietnam Tickets sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hãng bay Finnair ngay sau đây!
FINNAIR – HÃNG HÀNG KHÔNG QUỐC GIA PHẦN LAN
Được thành lập năm 1923, Finnair là hãng hàng không 4 sao có trụ sở chính tại Vantaa trên sân bay Helsinki, trung tâm của hãng.
Finnair hiện đang khai thác 116 điểm đến tại hơn 35 quốc gia ở Châu Á , Châu Âu và Bắc Mỹ.
Điểm đến quốc tế nổi bật của Finnair
Vienna (Áo)
|
Praha (Séc)
|
Copenhagen (Đan Mạch)
|
Paris (Pháp)
|
Frankfurt (Đức)
|
London (Anh)
|
Hong Kong
|
Budapest (Hungary)
|
Dublin (Ireland)
|
Milan (Ý)
|
Tokyo (Nhật)
|
Zurich (Thụy Sĩ)
|
Kraków (Ba Lan)
|
Lisbon (Bồ Đào Nha)
|
Singapore
|
Madrid (Tây Ban Nha)
|
Stockholm (Thụy Điển)
|
Los Angeles (Mỹ)
|
Đội bay Finnair
Finnair hiện đang sở hữu đội bay gồm 79 máy bay thuộc các dòng Airbus A319-100, Airbus A320-200, Airbus A321-200, Airbus A330-300, Airbus A350-900, ATR 72-500 và Embraer 190.
HẠNG VÉ FINNAIR
Finnair hiện đang khai thác 3 hạng vé chính là Hạng phổ thông, Hạng phổ thông cao cấp và Hạng thương gia.
Hạng phổ thông
-
Chỗ ngồi thoải mái với ghế rộng 46cm
-
Trên máy bay A350 cung cấp cổng USB-A ở mỗi ghế
-
Cung cấp một bữa ăn thịnh soạn kèm rượu hoặc bia miễn phí trên các chuyến bay đường dài
-
Màn hình cá nhân 11 – 12 inch
Hạng phổ thông cao cấp
-
Ghế ngồi thoải mái có độ ngả và chỗ để chân rộng hơn
-
Được ngồi trong cabin riêng giữa hạng phổ thông và hạng thương gia
-
Cung cấp 2 bữa ăn (1 bữa 3 món và 1 bữa ăn nhẹ) cùng các loại đồ uống miễn phí
-
Màn hình giải trí cá nhân 13 inch với các phương tiện giải trí đa dạng
-
Cung cấp ổ cắm điện và cổng USB
-
Đèn đọc sách cá nhân
-
Bàn cocktail cũng như bàn ăn lớn và chắc chắn
-
Cung cấp bộ dụng cụ chăm sóc cá nhân được thiết kế tinh xảo (son dưỡng môi, kem dưỡng da mặt,...)
Hạng thương gia
-
Ghế ngồi có thể ngả thành giường phẳng thoải mái với tấm đệm tích hợp
-
Cung cấp ổ cắm điện cùng cổng USB A và C tích hợp
-
Cung cấp bộ dụng cụ chăm sóc cá nhân được thiết kế tinh xảo (son dưỡng môi, kem dưỡng da mặt,...)
-
Cung cấp các bữa ăn cao cấp theo yêu cầu cùng với các loại rượu hảo hạng
-
Sử dụng các phòng chờ cao cấp dành cho hạng thương gia
-
Được ưu tiên làm thủ tục và lên máy bay
QUY ĐỊNH HÀNH LÝ FINNAIR
Finnair quy định về số lượng, trọng lượng và kích thước của hành lý phụ thuộc vào hạng vé mà hành khách đã mua.
Hành lý xách tay
Hạng vé
|
Số lượng
|
Trọng lượng
|
Kích thước
|
Hạng Phổ thông và Phổ thông cao cấp
|
1 kiện hành lý xách tay + 1 vật dụng cá nhân
|
Tổng trọng lượng không vượt quá 8kg
|
Hành lý: tối đa 55cm x 40cm x 23cm (22in x 16in x 9in)
Vật dụng cá nhân: tối đa 40cm x 30cm x 15cm (16in x 12in x 6in)
|
Hạng thương gia
|
2 kiện hành lý xách tay + 1 vật dụng cá nhân
|
Tổng trọng lượng không vượt quá 10kg
|
Hành lý ký gửi
Tổng kích thước hành lý ký gửi không vượt quá 158cm (62in).
Hạng vé
|
Các chuyến bay đến/từ Nhật Bản
|
Các chuyến bay đến/từ các quốc gia châu Á khác
|
Các chuyến bay đến/từ Bắc Mỹ
|
Các chuyến bay đến/từ tất cả các điểm đến khác
|
Hạng phổ thông cơ bản (Economy Classic)
|
2 kiện (23kg/kiện)
|
1 kiện (23kg/kiện)
|
1 kiện (23kg/kiện)
|
1 kiện (23kg/kiện)
|
Hạng phổ thông linh hoạt (Economy Flex)
|
Hạng phổ thông cao cấp cơ bản (Premium Economy Classic)
|
2 kiện (23kg/kiện)
|
-
|
Hạng phổ thông cao cấp linh hoạt (Premium Economy Flex)
|
-
|
Hạng thương gia cơ bản (Business Classic)
|
3 kiện (32kg/kiện)
|
2 kiện (32kg/kiện)
|
Hạng thương gia linh hoạt (Business Flex)
|
Lưu ý:
-
Các loại vé Economy Light, Premium Economy Light và Business Economy Light sẽ không có hành lý ký gửi miễn cước.
-
Hành lý của trẻ sơ sinh 0-2 tuổi ở các hạng trên bao gồm 1 kiện với trọng lượng tối đa là 23kg.
LỊCH BAY FINNAIR
Tại Việt Nam, Finnair cùng các hãng hàng không đối tác khai thác vé máy bay đi châu Âu và một số quốc gia châu Á, khởi hành từ Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh.
VÉ MÁY BAY ĐI CHÂU ÂU TỪ TP HCM – FINNAIR
Chặng bay
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
TP HCM – Paris
|
Từ 330 USD
|
9:05 – 9:40
|
29 giờ 35 phút
|
|
TP HCM – London
|
9:05 – 9:10
|
30 giờ 5 phút
|
|
TP HCM – Amsterdam
|
9:05 – 9:45
|
29 giờ 40 phút
|
|
TP HCM – Berlin
|
9:05 – 8:05
|
28 giờ
|
|
TP HCM – Roma
|
Từ 340 USD
|
11:15 – 9:55
|
28 giờ 40 phút
|
|
TP HCM – Praha
|
11:15 – 10:55
|
29 giờ 40 phút
|
|
TP HCM – Milan
|
11:15 – 10:15
|
29 giờ
|
|
TP HCM – Copenhagen
|
Từ 476 USD
|
19:30 – 13:50
|
23 giờ 20 phút
|
|
TP HCM – Stockholm
|
Từ 468 USD
|
9:05 – 7:25
|
27 giờ 20 phút
|
|
TP HCM – Zurich
|
Từ 340 USD
|
11:15 – 9:50
|
28 giờ 35 phút
|
|
TP HCM - Bruxelles
|
11:15 – 9:25
|
28 giờ 10 phút
|
|
TP HCM – Oslo
|
Từ 467 USD
|
9:05 – 7:55
|
27 giờ 50 phút
|
|
TP HCM – Helsinki
|
Từ 461 USD
|
9:05 – 6:05
|
25 giờ
|
|
TP HCM – Bergen
|
Từ 548 USD
|
9:05 – 17:20
|
37 giờ 15 phút
|
|
TP HCM – Lisbon
|
Từ 329 USD
|
9:05 – 15:40
|
36 giờ 35 phút
|
|
TP HCM – Dublin
|
9:05 – 9:30
|
30 giờ 25 phút
|
|
VÉ MÁY BAY ĐI CHÂU ÂU TỪ HÀ NỘI – FINNAIR
Chặng bay
|
Giá vé (1 chiều)
|
Lịch bay
|
Tổng thời gian bay
|
|
Hà Nội – Paris
|
Từ 358 USD
|
10:35 – 9:40
|
28 giờ 5 phút
|
|
Hà Nội – Amsterdam
|
10:35 – 9:45
|
28 giờ 10 phút
|
|
Hà Nội – Roma
|
10:35 – 10:10
|
28 giờ 35 phút
|
|
Hà Nội – Lisbon
|
10:35 – 15:40
|
35 giờ 5 phút
|
|
Hà Nội – Praha
|
10:35 – 10:50
|
29 giờ 15 phút
|
|
Hà Nội – Edinburgh
|
10:35 – 9:15
|
28 giờ 40 phút
|
|
Hà Nội – Dublin
|
10:35 – 9:30
|
28 giờ 55 phút
|
|
Hà Nội – Copenhagen
|
Từ 467 USD
|
22:55 – 14:50
|
20 giờ 55 phút
|
|
Hà Nội – Stockholm
|
Từ 479 USD
|
19:30 – 14:15
|
23 giờ 45 phút
|
|
Hà Nội – Munchen
|
Từ 358 USD
|
10:35 – 9:35
|
28 giờ
|
|
Hà Nội – Menchester
|
10:35 – 9:20
|
28 giờ 45 phút
|
|
Hà Nội – Budapest
|
10:35 – 11:15
|
29 giờ 40 phút
|
|
Hà Nội – Dubrovnik
|
Từ 423 USD
|
10:35 – 10:00
|
28 giờ 25 phút
|
|
Hà Nội – Oslo
|
Từ 442 USD
|
22:55 – 14:30
|
20 giờ 35 phút
|
|
Hà Nội – Helsinki
|
Từ 424 USD
|
23:05 – 14:50
|
20 giờ 45 phút
|
|
TP HCM – Kraków
|
Từ 358 USD
|
8:05 – 8:00
|
29 giờ 55 phút
|
|
Lưu ý:
-
Giá vé chưa bao gồm thuế và phụ phí
-
Giá vé thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé
SÂN BAY QUỐC TẾ HELSINKI (HEL)
Là sân bay quốc tế chính của thành phố Helsinki , vùng đô thị xung quanh của nó khu vực và khu vực Uusimaa, sân bay quốc tế Helsinki cách trung tâm thành phố 17km về phía Bắc.
Sân bay Helsinki có khoảng 50 hãng hàng không hoạt động thường xuyên và là trung tâm hoạt động chính của hãng hàng không Finnair. Sân bay có khoảng 80 điểm đến theo lịch trình đến các khu vực khác của Châu Âu và 21 tuyến đường dài trực tiếp đến Châu Á, Trung Đông và Bắc Mỹ.
Sân bay Helsinki - Vantaa hiện có 2 nhà ga hành khách đang hoạt động: Nhà ga số 1 (Nhà ga nội địa) và Nhà ga số 2 (Nhà ga quốc tế). 2 nhà ga của sân bay được kết nối với nhau bằng lối đi bộ nội bộ dài 250 m. Ngoài ra có xe bus đưa đón miễn phí của sân bay, chạy giữa các khu vực đậu xe và các nhà ga với tần suất 15p/ chuyến, hoạt động từ 3h30p - 1h30p sáng hôm sau.
Cách di chuyển từ sân bay về trung tâm thành phố Helsinki
Bạn có thể di chuyển từ sân bay quốc tế Helsinki về trung tâm thành phố bằng các phương tiện sau:
Xe buýt Finnair: Vận chuyển hành khách từ nhà ga số 2 của sân bay về các điểm tại trung tâm thành phố hoạt động từ 5:30 – 00:45, với giá vé 6.8 EUR (~175.000 VND).
Taxi: Bạn có thể bắt taxi khu vực đối diện nhà ga số 1 và số 2 với giá cước di chuyển về trung tâm thành phố khoảng 40 – 50 EUR (~1.020.000 – 1.280.000 VND).
Xe lửa: Thời gian di chuyển từ sân bay đến trung tâm thành phố mất khoảng 30’. Bạn có thể mua vé tàu từ máy bán vé tự động với giá 4.1 EUR (~105.000 VND) hoặc từ tài xế tàu với giá 6 EUR (~155.000 VND).
MUA VÉ MÁY BAY FINNAIR GIÁ TỐT Ở ĐÂU?