Sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul (MSP) là một trong những sân bay lớn và quan trọng ở bang Minnesota, phục vụ nhu cầu di chuyển của người dân địa phương cũng như du khách tới các điểm đến nội địa và quốc tế. Nếu bạn đang chuẩn bị cho chuyến đi đến Minneapolis, các thông tin mà Vietnam Tickets cập nhật dưới đây sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy, cũng xem qua nhé!
Tổng quan sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul
Sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul (MSP) là sân bay lớn nhất tại bang Minnesota, Mỹ. Đây là trung tâm hàng không quan trọng, phục vụ cả các chuyến bay nội địa và quốc tế, giúp kết nối Minneapolis và Saint Paul với nhiều thành phố lớn trên thế giới. Với cơ sở hạ tầng hiện đại và tầm quan trọng trong khu vực, sân bay này đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và du lịch của Minnesota.
Sân bay Minneapolis-Saint Paul có hai nhà ga chính (Terminal 1 và Terminal 2) và phục vụ các hãng hàng không lớn như Delta, American Airlines, Southwest Airlines,...
Trong những năm gần đây, sân bay này đã được mở rộng và cải tiến đáng kể nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của hành khách. Hiện nay, MSP nằm trong danh sách các sân bay bận rộn và có chất lượng dịch vụ tốt nhất tại Mỹ.
-
Tên tiếng Việt: Sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul
-
Tên tiếng Anh: Minneapolis-Saint Paul International Airport
-
Địa chỉ: 4300 Glumack Dr, St Paul, MN 55111, Hoa Kỳ
-
Khoảng cách tới trung tâm thành phố: Khoảng 16 km
-
Mã sân bay (IATA): MSP
-
Mã quốc gia: +1
-
Điện thoại: +1 612-726-5555
-
Số nhà ga: 2
-
Giờ GMT: -6
Tổng quan sân bay Minneapolis-Saint Paul
Lịch sử phát triển sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul
Sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul (MSP) được thành lập vào năm 1920 với tên gọi ban đầu là Speedway Field, chủ yếu phục vụ các chuyến bay thư tín và quân sự. Vào những năm 1940, sân bay đã được mở rộng và đổi tên thành Sân bay Wold-Chamberlain Field để vinh danh hai phi công nổi tiếng của Minnesota.
Đến thập niên 1950, Minneapolis-Saint Paul bắt đầu tập trung vào việc mở rộng các tuyến bay thương mại. Sân bay trở thành một trung tâm quan trọng trong mạng lưới hàng không quốc gia, với các tuyến bay tới nhiều thành phố lớn ở Mỹ.
Năm 1960, sân bay được hiện đại hóa với việc xây dựng nhà ga mới và đường băng dài hơn để đáp ứng các máy bay lớn hơn. Đến thập niên 1980, sân bay đã trở thành trung tâm chính của hãng hàng không Northwest Airlines, từ đó phát triển mạnh mẽ cả về cơ sở hạ tầng lẫn lưu lượng hành khách.
Vào năm 2001, sân bay chính thức hoàn thiện việc nâng cấp hai nhà ga lớn là Terminal 1 (Lindbergh) và Terminal 2 (Humphrey) với chi phí ước tính hàng tỷ đô la. Đến năm 2020, MSP đã lọt vào danh sách những sân bay có chất lượng dịch vụ tốt nhất tại Mỹ, nhờ các cải tiến không ngừng về cơ sở hạ tầng và tiện ích hiện đại.
Ảnh chụp sân bay MSP ngày xưa
Cấu trúc và cơ sở hạ tầng của sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul
Nhà ga
Sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul (MSP) có hai nhà ga chính: Terminal 1 (Lindbergh) và Terminal 2 (Humphrey). Cả hai nhà ga đều được thiết kế để tối ưu trải nghiệm hành khách, bao gồm các khu vực chức năng rõ ràng và tiện ích đầy đủ.
Terminal 1 - Lindbergh
Terminal 1 - Lindbergh là nhà ga hiện đại với thiết kế 4 tầng, được bố trí như sau:
-
Tầng 1: Khu vực đến và nhận hành lý, nơi hành khách hoàn tất thủ tục nhập cảnh hoặc nhận hành lý ký gửi.
-
Tầng 2: Khu vực làm thủ tục check-in và kiểm tra an ninh cho các chuyến bay khởi hành.
-
Tầng 3: Khu vực phòng chờ và cổng lên máy bay.
-
Tầng 4: Các dịch vụ hành chính và cơ sở hỗ trợ sân bay.
Bên cạnh với thiết kế 4 tầng thì nhà ga Lindbergh còn được phân thành 7 sảnh khác nhau là A, B, C, D, E, F và G:
-
Sảnh A: Gồm các cổng từ A1 đến A14, phục vụ chủ yếu các chuyến bay nội địa, kết nối với sảnh B qua các lối đi bộ và thang cuốn.
-
Sảnh B: Gồm các cổng từ B1 đến B16, phục vụ cả chuyến bay nội địa và quốc tế, nằm ở vị trí trung tâm, thuận tiện khi chuyển tiếp giữa các chuyến bay.
-
Sảnh C: Là sảnh lớn nhất gồm các cổng từ C1 đến C27, phục vụ chủ yếu các chuyến bay nội địa, đặc biệt là của Delta Air Lines.
-
Sảnh D: Gồm các cổng từ D1 đến D6, là sảnh nhỏ nhất, chỉ phục vụ các chuyến bay nội địa quy mô nhỏ.
-
Sảnh E: Gồm các cổng từ E1 đến E16, phục vụ cả chuyến bay nội địa và quốc tế. Có vị trí gần khu vực nhập cảnh và xuất cảnh quốc tế.
-
Sảnh F: Gồm các cổng từ F1 đến F16, chủ yếu phục vụ các chuyến bay nội địa của Delta Air Lines và có không gian yên tĩnh dành cho hành khách chờ chuyến bay.
-
Sảnh G: Gồm các cổng từ G1 đến G22, là sảnh chính phục vụ các chuyến bay quốc tế. Sảnh này tập trung các chuyến bay dài của Delta Air Lines và các hãng thuộc SkyTeam, được thiết kế với lối đi trực tiếp tới khu vực nhập cảnh quốc tế.
Sơ đồ nhà ga Lindbergh
Terminal 2 - Humphrey
Terminal 2 - Humphrey là nhà ga nhỏ hơn trong hai nhà ga của sân bay, được đặt tên theo Phó Tổng thống Hoa Kỳ Hubert Humphrey. Thường chỉ có các hãng hàng không như Allegiant Air, Condor, Frontier Airlines, Icelandair, JetBlue, Southwest Airlines hoặc Sun Country Airlines là hoạt động ở nhà ga này. Bên trong nhà ga này có kết cấu 2 tầng:
-
Tầng 1: Khu vực đến, nhận hành lý, làm thủ tục Check-in và sảnh chờ. Hành khách có thể mua vé, nhận thẻ lên máy bay và ký gửi hành lý tại sảnh làm thủ tục nằm ở tầng này. Một số hãng hàng không cũng cung cấp dịch vụ Check-in tại lề đường phía trước nhà ga.
-
Tầng 2: Khu vực kiểm tra an ninh với hai trạm kiểm soát, một gần lối đi từ bãi đỗ xe Orange Ramp và một gần lối đi từ bãi đỗ xe Purple Ramp. Ít nhất một trong hai trạm kiểm soát này mở cửa từ 4 giờ sáng đến 10 giờ tối. Cả hai trạm đều đóng cửa từ 10 giờ tối đến 4 giờ sáng. Hành khách được khuyến khích sử dụng chương trình MSP RESERVE để đặt trước thời gian tại trạm kiểm soát an ninh miễn phí.
Terminal 1 và Terminal 2 cách nhau khoảng 1 dặm và được kết nối bằng hệ thống tàu điện (Light Rail Transit - LRT). Dịch vụ LRT miễn phí cho hành khách di chuyển giữa hai nhà ga và hoạt động 24/7.
Do Terminal 2 và Terminal 1 có lối vào riêng biệt từ các tuyến đường khác nhau. Do đó nếu bạn bay tới sân bay này thì phải xem rõ hãng hàng không của bạn sẽ đáp tại nhà ga nào thì mới dễ dàng xác nhận lộ trình di chuyển khi ra khỏi sân bay.
Hình ảnh khu vực tầng dưới bên ngoài nhà ga 2
Đường băng
Sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul (MSP) có 4 đường băng chính, được thiết kế để đáp ứng lưu lượng lớn của cả các chuyến bay nội địa và quốc tế.
-
Đường băng 12R/30L: Kích thước 10000 x 200 Feet (3048 x 61 m), đây là đường băng dài nhất tại sân bay, phục vụ các máy bay lớn như Boeing 747 hoặc Airbus A330.
-
Đường băng 12L/30R: Kích thước 8200 x 150 Feet (2499 x 46 m), nằm song song với 12R/30L, hỗ trợ các chuyến bay cỡ vừa và nhỏ.
-
Đường băng 4/22: Kích thước 11006 x 150 Feet (3355 x 46 m), chủ yếu dành cho các máy bay nhỏ hơn hoặc trong điều kiện thời tiết đặc biệt.
-
Đường băng 17/35: Kích thước 8000 x 150 Feet (2438 x 46 m), phục vụ các chuyến bay nội địa ngắn hoặc các máy bay nhỏ.
Đường băng sân bay Minneapolis-Saint Paul
Sân đỗ máy bay
MSP có một khu vực sân đỗ lớn với sức chứa hơn 120 máy bay cùng lúc. Sân đỗ này bao gồm các vị trí dành cho máy bay phản lực thương mại, máy bay cỡ nhỏ, và cả khu vực riêng dành cho máy bay tư nhân. Các khu vực sân đỗ được thiết kế kết nối trực tiếp với hai nhà ga chính là Terminal 1 và Terminal 2.
Tiện ích tại sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul
Ở phần nội dung này, Vietnam Tickets sẽ chia sẻ cho bạn các thông tin về tiện ích/dịch vụ tại sân bay Minneapolis-Saint Paul. Khi bạn mua vé máy bay đi Mỹ và hạ cánh tại sân bay này thì những thông tin dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều:
Tiện ích/Dịch vụ
|
Mô tả
|
Vị trí cụ thể
|
Kết nối Wifi miễn phí
|
Wifi miễn phí trong vòng 2 giờ; kết nối mạng “MSP Free Wi-Fi”.
|
Có sẵn tại mọi khu vực trong cả Nhà ga T1 (Lindbergh) và T2 (Humphrey).
|
Trạm cấp nước miễn phí
|
Các trạm cấp nước gần nhà vệ sinh và khu vực chờ.
|
- Nhà ga T1: Cổng F6, G14, và K11.
- Nhà ga T2: Cổng H4 và H10.
|
Dịch vụ ăn uống
|
Các nhà hàng và quán ăn phục vụ đa dạng món ăn, đồ uống.
|
- Hi-Lo Diner (T1): Gần cổng E5.
- Surdyk’s Flights (T1): Cổng C12.
- Lake Wine & Cheese (T2): Cổng H7.
|
Trạm sạc điện
|
Trạm sạc điện và cổng USB tại khu vực ghế ngồi trong sảnh chờ.
|
- Nhà ga T1: Cổng F7, G12, và K9.
- Nhà ga T2: Cổng H3 và H9.
|
Khu vực mua sắm
|
Cửa hàng bán lẻ đa dạng từ đồ công nghệ, hàng miễn thuế đến đồ lưu niệm đặc trưng.
|
- Tech on the Go (T1): Gần cổng G6.
- Duty-Free Americas (T1): G10-G11.
- Explore Minnesota Store (T2): Cổng H8.
|
Khu vực cứu trợ thú cưng
|
Khu vực vệ sinh và cứu trợ dành cho thú cưng.
|
- Nhà ga T1: Gần cổng A1 và E2.
- Nhà ga T2: Cổng H3.
|
Dịch vụ hỗ trợ đặc biệt
|
Dịch vụ hỗ trợ bao gồm khu vui chơi trẻ em và phòng dành cho hành khách đặc biệt.
|
- Khu vui chơi trẻ em: Cổng F1 (T1).
- Phòng đặc biệt: Tầng trệt cả T1 và T2
|
Khu vực chờ và ăn uống trong sân bay
Thông tin chặng bay tại sân bay Minneapolis-Saint Paul
Chặng bay nội địa
Sân bay Quốc tế Minneapolis–Saint Paul (MSP) là trung tâm quan trọng phục vụ nhiều hãng hàng không nội địa như Delta Air Lines, American Airlines, United Airlines, Southwest Airlines, và Sun Country Airlines. Các hãng này khai thác nhiều chặng bay phổ biến kết nối trực tiếp với các sân bay lớn trên khắp Hoa Kỳ, bao gồm:
Dưới đây là thông tin tham khảo chi tiết về các chặng bay nội địa phổ biến từ MSP:
Hãng hàng không
|
Chặng bay
|
Thời gian bay
|
Giá vé tham khảo (VNĐ)
|
Delta Air Lines
|
MSP - ORD
|
1 giờ 30 phút
|
2.800.000 - 4.500.000
|
American Airlines
|
MSP - ATL
|
2 giờ 20 phút
|
3.200.000 - 5.500.000
|
United Airlines
|
MSP - DEN
|
2 giờ 15 phút
|
3.000.000 - 5.200.000
|
Southwest Airlines
|
MSP - DFW
|
2 giờ 40 phút
|
3.500.000 - 5.800.000
|
Sun Country Airlines
|
MSP - LAX
|
4 giờ 0 phút
|
4.200.000 - 6.500.000
|
Chặng bay quốc tế
Sân bay Quốc tế Minneapolis–Saint Paul (MSP) là trung tâm quan trọng phục vụ nhiều hãng hàng không quốc tế như Delta Air Lines, KLM Royal Dutch Airlines, Air France, Icelandair, và Aer Lingus. Các hãng này khai thác nhiều chặng bay phổ biến kết nối trực tiếp với các sân bay lớn trên thế giới, bao gồm:
-
Sân bay Quốc tế Amsterdam Schiphol (AMS)
-
Sân bay Quốc tế Paris-Charles de Gaulle (CDG)
-
Sân bay Quốc tế Keflavík (KEF)
-
Sân bay Quốc tế London Heathrow (LHR)
-
Sân bay Quốc tế Toronto Pearson (YYZ)
Dưới đây là thông tin tham khảo chi tiết về các chặng bay quốc tế phổ biến từ MSP:
Hãng hàng không
|
Chặng bay
|
Thời gian bay
|
Giá vé tham khảo (VNĐ)
|
Delta Air Lines
|
MSP - AMS
|
8 giờ 15 phút
|
15.000.000 - 25.000.000
|
Air France
|
MSP - CDG
|
8 giờ 30 phút
|
16.000.000 - 26.000.000
|
Icelandair
|
MSP - KEF
|
6 giờ 0 phút
|
14.000.000 - 24.000.000
|
Aer Lingus
|
MSP - LHR
|
8 giờ 0 phút
|
17.000.000 - 27.000.000
|
Delta Air Lines
|
MSP - YYZ
|
2 giờ 15 phút
|
5.000.000 - 10.000.000
|
Chặng bay từ Việt nam
Sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul (MSP) thuộc tiểu bang Minnesota. Nếu bạn có ý định mua vé máy bay đi Minnesota thì chắc chắn sẽ đáp cánh tại sân bay MSP này. Tuy nhiên hiện từ Việt Nam vẫn chưa có đường bay thẳng tới MSP, do đó bạn phỉa quá cảnh qua các thành phố như Tokyo, Seoul, hoặc Los Angeles. Các hãng hàng không khai thác chặng bay này bao gồm: Vietnam Airlines, Korean Air, Asiana Airlines, và Japan Airlines.
Dưới đây là thông tin chi tiết tham khảo về các chặng bay từ Việt Nam đến MSP:
Hãng hàng không
|
Chặng bay
|
Thời gian bay
|
Giá vé một chiều (VNĐ)
|
Giá vé khứ hồi (VNĐ)
|
Vietnam Airlines
|
SGN - MSP
|
23 giờ 45 phút
|
28.300.000
|
45.800.000
|
HAN - MSP
|
25 giờ 20 phút
|
29.400.000
|
47.500.000
|
Korean Air
|
SGN - MSP
|
22 giờ 50 phút
|
33.200.000
|
53.700.000
|
HAN - MSP
|
24 giờ 10 phút
|
36.100.000
|
55.200.000
|
Asiana Airlines
|
SGN - MSP
|
24 giờ 15 phút
|
30.800.000
|
49.600.000
|
HAN - MSP
|
25 giờ 45 phút
|
32.500.000
|
51.300.000
|
Japan Airlines
|
SGN - MSP
|
22 giờ 30 phút
|
38.000.000
|
59.500.000
|
HAN - MSP
|
23 giờ 55 phút
|
40.200.000
|
61.700.000
|
Di chuyển từ sân bay Minneapolis-Saint Paul vô trung tâm
Sân bay MSP nằm cách trung tâm thành phố Minneapolis khoảng 16 km về phía Nam và cách trung tâm thành phố Saint Paul khoảng 18 km về phía Tây Nam.
Tuyến đường di chuyển đến Minneapolis:
-
Tuyến đường nhanh nhất: Qua đường cao tốc 55 W/Hiawatha Ave, khoảng cách 9.9 dặm (16 km), thời gian di chuyển 18 - 20 phút.
-
Tuyến đường phụ: Qua Minnehaha Ave, khoảng cách tương tự (10 dặm), thời gian di chuyển từ 24 - 30 phút.
Tuyến đường và thời gian di chuyển từ MSP đến Minneapolis
Tuyến đường di chuyển đến Saint Paul:
-
Tuyến đường nhanh nhất: Qua MN-5 E và I-34E N, khoảng cách 18 km (11.4 dặm), thời gian di chuyển trung bình từ 18 đến 20 phút.
-
Tuyến đường phụ: Qua I-35E N, khoảng cách 22 km (13.7 dặm), thời gian di chuyển từ 19 đến 25 phút.
Tuyến đường và thời gian di chuyển từ MSP đến Saint Paul
Từ hai nhà ga sân bay Minneapolis-Saint Paul đi vô trung tâm thành phố Minneapolis và Saint Paul có khá nhiều phương tiện di chuyển, bạn có thể tham khảo qua bảng dưới đây:
Phương tiện
|
Kết nối đến
|
Điểm đón tại sân bay
|
Chi phí
|
Ghi chú
|
Tàu điện (LRT)
|
Trung tâm Minneapolis
|
Nhà ga 1 (giữa bãi đỗ xe Red/Blue) và Nhà ga 2 (phía bắc bãi Orange)
|
1,75 - 2,25 USD/lượt
|
Tuyến Blue Line hoạt động 24/7 với tần suất 10-15 phút/chuyến.
|
Xe buýt công cộng (Bus 54)
|
Trung tâm Saint Paul
|
Nhà ga 1 (bên ngoài tầng 1 của bãi Red/Blue)
|
1,75 - 2,25 USD/lượt
|
Không có tuyến từ Nhà ga 2, cần chuyển đến Nhà ga 1.
|
Taxi
|
Minneapolis, Saint Paul
|
Nhà ga 1 (tầng dưới cùng), Nhà ga 2 (Ground Transport Center)
|
39-40 USD
|
Giá ước tính, tùy thuộc vào điểm đến cụ thể.
|
Thuê xe tự lái
|
Toàn khu vực Minneapolis–Saint Paul
|
Quầy thuê xe tại cả hai nhà ga
|
40-100 USD/ngày
|
Các hãng như Enterprise, Hertz, Avis cung cấp dịch vụ.
|
Vậy là Vietnam Tickets đã cập nhật toàn bộ các thông tin liên quan đến sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul (MSP) gửi đến cho các bạn. Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu về sân bay này. Đừng quên truy cập vào nền tảng Website của Vietnam Tickets hoặc liên hệ qua số Hotline 1900 3137 để săn các loại vé máy bay đi Mỹ nói chung và vé đi các thành phố thuộc tiểu bang Minnesota nói riêng với giá cực kỳ ưu đãi nhé!