Thành phố cảng lịch sử với văn hóa độc đáo, nền kinh tế phát triển và nhiều điểm đến hấp dẫn, chắc chắn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm khó quên khi đặt vé máy bay đi Baltimore. Cùng Vietnam Tickets so sánh giá vé từ các hãng bay uy tín và giải đáp những thắc mắc về quy định hàng không, giúp chuyến đi thêm thuận lợi và dễ dàng. Tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới
Baltimore - thành phố đông dân nhất của Maryland, nổi tiếng với lịch sử hàng hải phong phú, những bảo tàng đẳng cấp thế giới và khung cảnh ẩm thực đa dạng. Tuy nhiên, việc di chuyển từ Việt Nam đến Baltimore đòi hỏi một hành trình bay dài với ít nhất một điểm dừng. Hãy cùng khám phá chi tiết về chặng bay này.
Hiện tại, chưa có hãng hàng không nào khai thác chuyến bay thẳng từ Việt Nam đến Baltimore. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể bay nối chuyến từ Hà Nội hoặc TP Hồ Chí Minh với các hãng sau:
Hành khách sẽ phải quá cảnh tại một hoặc nhiều điểm dừng, phổ biến nhất là: Incheon (Seoul, Hàn Quốc), Narita (Tokyo, Nhật Bản), Taipei (Đài Bắc, Đài Loan),...
Thời gian bay tùy thuộc vào điểm quá cảnh và thời gian chờ đợi, tổng thời gian bay có thể dao động từ 20 đến 30 tiếng. Thời gian bay ngắn nhất giữa Việt Nam đến Baltimore là 23 giờ 18 phút.
Thông qua |
Tổng thời gian bay |
Thời gian quá cảnh |
Dặm |
LHR Luân Đôn |
23 giờ 18 phút |
2 giờ 0 phút |
10030 (16138 km) |
SFO San Francisco |
23 giờ 38 phút |
4 giờ 15 phút |
10336 (16631 km) |
Lưu ý: Thời gian bay và thời gian quá cảnh trong bảng trên chỉ là ước tính và thay đổi tùy theo số hiệu chuyến bay, máy bay, hãng hàng không, thời tiết và thời gian trong ngày.
Giá vé máy bay đi Baltimore một chiều/khứ hồi từ Việt Nam dao động từ khoảng 1.400 USD đến 4.000 USD với hạng vé phổ thông và trên 4800 USD với hạng thương gia. Để mua được vé máy bay có giá tốt nhất, liên hệ ngay Vietnam Tickets qua số hotline 1900 3173 để được tư vấn chi tiết.
Bảng giá vé máy bay dưới đây sẽ giúp bạn lên kế hoạch cho chuyến phiêu lưu đến miền Đông nước Mỹ một cách tiết kiệm và hiệu quả nhất.
Hãng bay |
Hạng vé |
Điểm dừng |
Thời gian bay |
Giá vé |
United Airlines |
Phổ thông |
1. Narita (NRT) → Haneda (HND) 2. Houston (IAH) |
27h 54m |
971 |
Thương gia |
4448 |
|||
Singapore Airlines |
Economy Value |
2. Los Angeles (LAX) |
39h 51m |
1002 |
Economy Standard |
1286 |
|||
Economy Lite |
1497 |
|||
Economy Flexi |
1726 |
|||
Business Lite |
5871 |
|||
Business Flexi |
7153 |
|||
Delta |
Main |
1. Incheon (ICN) 2. Minneapolis (MSP) |
23h 29m |
1288 |
Comfort+ |
1550 |
|||
Premium |
2342 |
|||
Delta One |
8199 |
|||
Korean Air |
Phổ thông |
1. Incheon (ICN) 2. Atlanta (ATL) |
23h 29m |
1305 |
ANA |
Phổ thông |
1. Narita (NRT) → Haneda (HND) 2. Chicago (ORD) |
34h 32m |
1166 |
Thương gia |
4467 |
|||
Cathay Pacific |
Phổ thông Super Saver |
1. Hong Kong (HKG) 2. Chicago (ORD) |
47h 10m |
1124 |
Economy Light |
1142 |
|||
Economy Essential |
1270 |
|||
Economy Flex |
1418 |
|||
Thương gia Tiết kiệm |
5822 |
|||
Eco Saver |
1. Dubai (DXB) 2. Houston (IAH) |
33h 59m |
1284 |
|
Premium Flex Plus |
2197 |
|||
Thương gia đặc biệt |
6201 |
|||
Business Flex Plus |
7480 |
|||
Economy Classic |
1. Doha (DOH) |
39h 35m |
1349 |
|
Economy Convenience |
1372 |
|||
Economy Comfort |
2134 |
|||
Business Elite |
7294 |
Hãng bay |
Hạng vé |
Điểm dừng |
Thời gian bay |
Giá vé |
United Airlines |
Phổ thông cơ bản |
1. Narita (NRT) 2. Denver (DEN) |
27h 57m |
1425 |
Thương gia |
4448 |
|||
Singapore Airlines |
Economy Value |
1. Singapore (SIN) 2. Los Angeles (LAX) |
39h 51m |
1054 |
Economy Standard |
1301 |
|||
Economy Flexi |
1686 |
|||
Business Lite |
5519 |
|||
Business Flexi |
6998 |
|||
Delta |
Main |
1. Incheon (ICN) 2. Atlanta (ATL) |
25h 37m |
1283 |
Comfort+ |
1283 |
|||
Premium |
2865 |
|||
Delta One |
6941 |
|||
Korean Air |
Phổ thông |
1. Incheon (ICN) 2. Detroit (DTW) |
23h 59m |
1296 |
ANA |
Phổ thông |
1. Narita (NRT) → Haneda (HND) 2. Chicago (ORD) |
34h 32m |
1488 |
Thương gia |
6889 |
|||
Cathay Pacific |
Phổ thông Super Saver |
1. Hong Kong (HKG) 2. Chicago (ORD) |
46h 15m |
1094 |
Economy Light |
1111 |
|||
Economy Essential |
1239 |
|||
Economy Flex |
1387 |
|||
Thương gia Tiết kiệm |
5608 |
|||
Business Flex |
5678 |
|||
Emirates |
Eco Saver |
1. Dubai (DXB) 2. Houston (IAH) |
34h 51m |
1786 |
Eco Flex |
1748 |
|||
Thương gia đặc biệt |
6910 |
|||
Business Flex Plus |
7411 |
|||
Qatar Airways |
Economy Classic |
1. Doha (DOH) 2. Chicago (ORD) |
48h 55m |
1396 |
Economy Convenience |
1422 |
|||
Economy Comfort |
2266 |
|||
Business Elite |
6246 |
Dưới đây là một số quy định hàng không quan trọng khi đặt vé máy bay đi Baltimore, được Vietnam Tickets tổng hợp và so sánh từ nhiều hãng bay mà bạn có thể tham khảo:
Quy định |
Chi tiết |
Các vật dụng bị cấm không mang lên máy bay |
|
Thủ tục check-in |
|
Thủ tục nhập cảnh Mỹ |
|
Quy định về trẻ em |
|
Quy định về vật nuôi |
|
Thay đổi chuyến bay/hoàn vé |
|
Với những hành khách đặt vé máy bay đi Baltimore, việc chuẩn bị hành lý kĩ lưỡng để đến vùng đất xa xôi bên kia đại dương rất quan trọng. Hành lý quá cước (trọng lượng, kích thước hoặc sai quy định) sẽ ảnh hưởng đến thời gian lên máy bay, quá cảnh và nhập cảnh của bạn. Hiểu được điều đó, Vietnam Tickets xin gửi đến bạn một số quy định hành lý từ một số hãng hàng không phổ biến bay chặng bay này:
Quy định hành lý hãng Starlux Airlines cho chuyến bay đi Mỹ:
Hạng vé |
Hành lý xách tay |
Hành lý ký gửi |
Phổ thông LIMITED |
1 kiện + 1 phụ kiện cá nhân ≤7kg 56cm x 36cm x 23cm 3 chiều <115cm (xách tay) |
1 kiện ≤23kg 3 chiều (dài x rộng x cao) ≤150cm |
Phổ thông SAVING/BASIC/FULL |
2 kiện ≤23kg 3 chiều (dài x rộng x cao) ≤150cm |
|
Phổ thông đặc biệt |
||
Thương gia |
2 kiện + 1 phụ kiện cá nhân ≤14kg 56cm x 36cm x 23cm 3 chiều <115cm (xách tay) |
2 kiện ≤32kg 3 chiều (dài x rộng x cao) ≤150cm |
Hạng nhất |
3 kiện ≤32kg 3 chiều (dài x rộng x cao) ≤150cm |
Quy định hành lý hãng ANA cho chuyến bay đi Mỹ:
Hãng hàng không ANA |
|||
Hành lý ký gửi miễn cước |
|||
Hạng vé |
Kích thước tối đa |
Số lượng |
Trọng lượng |
Hạng phổ thông |
≤ 158cm |
0 - 2 |
≤ 23kg |
Phổ thông cao cấp |
2 |
≤ 23kg |
|
Hạng thương gia |
2 |
≤ 32kg |
|
Hạng Nhất |
3 |
≤ 32kg |
|
Hành lý xách tay |
|||
Hành lý xách tay |
55cm x 40cm x 25cm hoặc Tổng 3 chiều ≤115cm |
1 |
≤10kg |
Túi cá nhân |
Nhỏ hơn hành lý xách tay |
1 |
Lưu ý:
Sân bay Quốc tế Baltimore-Washington Thurgood Marshall (BWI) là sân bay chính phục vụ Baltimore và khu vực Washington D.C. BWI cách trung tâm thành phố khoảng 14km và có nhiều phương tiện di chuyển thuận tiện như taxi, xe buýt, tàu điện. Đây là một sân bay quốc tế lớn với nhiều lựa chọn hãng hàng không, đường bay và tiện nghi hiện đại.
Để di chuyển từ sân bay Baltimore về trung tâm thành phố, bạn có thể lựa chọn một trong số các phương tiện sau:
Phương tiện |
Hãng/số hiệu |
Giá cả |
Taxi |
BWI Airport Taxi |
35 USD ~ 155 USD tùy theo điểm đến trong thành phố. |
Xe buýt |
Tuyến 107, 201, 501, 75... để đến trung tâm Baltimore |
0.9 USD ~ 2.1 USD/lượt |
Tàu điện |
Hệ thống tàu điện Light Rail và Metro Subway |
1.9 USD/lượt |
Thuê xe tự lái |
hãng thuê xe uy tín như Hertz, Avis, Budget,.. |
Tùy loại xe và thời gian thuê |
Để bắt đầu hành trình đến thành phố cảnh sôi động của Mỹ, việc đầu tiên bạn cần làm chính là tìm kiếm những tấm vé máy bay đi mỹ giá rẻ. Và Vietnam Tickets sẽ là người bạn đồng hành tin cậy giúp bạn thực hiện điều đó.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du lịch và hàng không, Vietnam Tickets tự hào là đại lý vé máy bay chính thức của nhiều hãng hàng không nội địa và quốc tế. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những tấm vé máy bay đi Baltimore với mức giá cạnh tranh nhất, cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm.
Bạn có thể săn vé máy bay đi Baltimore tại Website: https://vietnam-tickets.com/ giá ưu đãi cực kỳ đơn giản. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá "Thành phố quyến rũ" với những trải nghiệm tuyệt vời nhất.
CÁC ĐIỂM ĐẾN PHỔ BIẾN TỪ VIỆT NAM ĐI MỸ
TIN TỨC DU LỊCH